• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Hốt
  • Nét bút:丨フ一ノフノノ丶フ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口忽
  • Thương hiệt:RPHP (口心竹心)
  • Bảng mã:U+553F
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 唿

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 唿 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hốt). Bộ Khẩu (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノフノノ). Chi tiết hơn...

Hốt
Âm:

Hốt

Từ điển Thiều Chửu