Hán tự: 唷
Đọc nhanh: 唷 (dục). Ý nghĩa là: hừm, úi, oái. Ví dụ : - 喔唷!这么大的西瓜。 ái chà! quả dưa to thế này.
Ý nghĩa của 唷 khi là Câu thường
✪ hừm
见〖哼唷〗
- 喔 唷 这么 大 的 西瓜
- ái chà! quả dưa to thế này.
✪ úi
叹词, 表示轻微的惊异 (有时带玩笑的语气)
✪ oái
叹词, 表示惊讶、痛苦等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唷
- 喔 唷 这么 大 的 西瓜
- ái chà! quả dưa to thế này.
Hình ảnh minh họa cho từ 唷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唷›