Đọc nhanh: 啊唷 (a dục). Ý nghĩa là: ý cha chả.
Ý nghĩa của 啊唷 khi là Thán từ
✪ ý cha chả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啊唷
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 王奶奶 , 你 去 哪儿 啊 ?
- Bà Vương, bà đi đâu thế?
- 水果 有 苹果 啊 , 香蕉 啊 , 橙子 啊
- Trái cây có táo này, chuối này, cam này,
- 来 人 啊 , 求命 啊
- Có ai không, cứu tôi.
- 啊 , 你 怎么 这样 啊 !
- Ủa, sao bạn lại như thế này!
- 不会 啊
- Không đâu mà.
- 内裤 不小 啊
- Cô ấy có một số quần lót lớn!
- 这个 好 咸 啊
- Cái này mặn quá đi!
- 干 你 屁事 啊 !
- Liên quan gì đến bạn!
- 她 是 谁 啊 ?
- Cô ấy là ai chứ?
- 你好 沉 啊 !
- Bạn thật sự rất nặng.
- 请 您 用 饭 啊 !
- Mời ông dùng bữa!
- 是 个 卖点 啊
- Đó là một điểm bán hàng.
- 你 粘 得 住 啊 !
- Bạn dán cho chắc nhé!
- 你 吃 不吃 啊
- Bạn có ăn cơm không hả?
- 这 孩子 真娇 啊
- Đứa trẻ này thật biết làm nũng.
- 苹果 太 好吃 啊
- Táo ngon quá đi.
- 那 果子 含毒 啊
- Quả đó có chứa độc.
- 这肉 有点 柴 啊
- Thịt này hơi dai.
- 你 怎么 又 点 外卖 啊
- Sao anh lại đặt đồ ăn ngoài rồi?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 啊唷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啊唷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唷›
啊›