啊唷 a yō

Từ hán việt: 【a dục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "啊唷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (a dục). Ý nghĩa là: ý cha chả.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 啊唷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thán từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 啊唷 khi là Thán từ

ý cha chả

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啊唷

  • - 但佩妮 dànpèinī duì 亚原子 yàyuánzǐ 粒子 lìzǐ de 研究 yánjiū 不感兴趣 bùgǎnxìngqù a

    - Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.

  • - 王奶奶 wángnǎinai 哪儿 nǎér a

    - Bà Vương, bà đi đâu thế?

  • - 水果 shuǐguǒ yǒu 苹果 píngguǒ a 香蕉 xiāngjiāo a 橙子 chéngzi a

    - Trái cây có táo này, chuối này, cam này,

  • - lái rén a 求命 qiúmìng a

    - Có ai không, cứu tôi.

  • - a 怎么 zěnme 这样 zhèyàng a

    - Ủa, sao bạn lại như thế này!

  • - 不会 búhuì a

    - Không đâu mà.

  • - 内裤 nèikù 不小 bùxiǎo a

    - Cô ấy có một số quần lót lớn!

  • - 这个 zhègè hǎo xián a

    - Cái này mặn quá đi!

  • - gàn 屁事 pìshì a

    - Liên quan gì đến bạn!

  • - shì shuí a

    - Cô ấy là ai chứ?

  • - 你好 nǐhǎo chén a

    - Bạn thật sự rất nặng.

  • - qǐng nín yòng fàn a

    - Mời ông dùng bữa!

  • - shì 卖点 màidiǎn a

    - Đó là một điểm bán hàng.

  • - zhān zhù a

    - Bạn dán cho chắc nhé!

  • - chī 不吃 bùchī a

    - Bạn có ăn cơm không hả?

  • - zhè 孩子 háizi 真娇 zhēnjiāo a

    - Đứa trẻ này thật biết làm nũng.

  • - 苹果 píngguǒ tài 好吃 hǎochī a

    - Táo ngon quá đi.

  • - 果子 guǒzi 含毒 hándú a

    - Quả đó có chứa độc.

  • - 这肉 zhèròu 有点 yǒudiǎn chái a

    - Thịt này hơi dai.

  • - 怎么 zěnme yòu diǎn 外卖 wàimài a

    - Sao anh lại đặt đồ ăn ngoài rồi?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 啊唷

Hình ảnh minh họa cho từ 啊唷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啊唷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Yō , Yo
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丨フ一丶一フ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYIB (口卜戈月)
    • Bảng mã:U+5537
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: ā , á , ǎ , à , A
    • Âm hán việt: A , Á
    • Nét bút:丨フ一フ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNLR (口弓中口)
    • Bảng mã:U+554A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao