• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
  • Pinyin: Yō , Yo
  • Âm hán việt: Dục
  • Nét bút:丨フ一丶一フ丶丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口育
  • Thương hiệt:RYIB (口卜戈月)
  • Bảng mã:U+5537
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 唷

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 唷 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dục). Bộ Khẩu (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: (thán từ). Chi tiết hơn...

Dục
Âm:

Dục

Từ điển phổ thông

  • (thán từ)