Đọc nhanh: 唐哀帝 (đường ai đế). Ý nghĩa là: Hoàng đế Aidi của nhà Đường, tên trị vì của hoàng đế thứ 21 và cuối cùng của nhà Đường là Li Zhu 李 祝 (892-908), trị vì 904-907.
Ý nghĩa của 唐哀帝 khi là Danh từ
✪ Hoàng đế Aidi của nhà Đường, tên trị vì của hoàng đế thứ 21 và cuối cùng của nhà Đường là Li Zhu 李 祝 (892-908), trị vì 904-907
Emperor Aidi of Tang, reign name of twenty-first and last Tang emperor Li Zhu 李祝 [Li3 Zhù] (892-908), reigned 904-907
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐哀帝
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 哀悼
- ai điếu; đau đớn tưởng niệm
- 呜呼哀哉
- ô hô thương thay
- 听到 这个 消息 , 她 哀哀欲绝
- Nghe được tin này, cô ấy đau đớn tột cùng.
- 哀怨 郁积
- ai oán dồn nén
- 深沉 的 哀悼
- Buồn thương sâu lắng.
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 哀哉 兮 , 岁月 催
- Buồn thay, thời gian trôi nhanh.
- 我们 向 您 致哀
- Chúng tôi xin gửi lời chia buồn tới bạn.
- 请 您 节哀顺变
- Xin người hãy kìm nén đau thương.
- 他 感到 非常悲哀
- Anh ấy cảm thấy vô cùng xót xa.
- 孩子 在 哀号 不停
- Đứa trẻ đang gào khóc không ngừng.
- 人生 总有 许多 悲哀
- Đời người luôn có nhiều sự bi ai.
- 他 哀求 我 不要 离开
- Anh ấy cầu xin tôi đừng rời đi.
- 我心 伤悲 , 莫知 我哀
- Lòng tôi đau buồn, mà không ai thấu.
- 我 感到 爱情 的 悲哀
- Tôi cảm thấy đau xót của tình yêu.
- 挽歌 表达 无限 哀思
- Bài ca đưa đám biểu đạt nỗi đau vô hạn.
- 公祭 在 哀乐声 中 开始
- bắt đầu cúng tế trong tiếng nhạc buồn.
- 荒唐 的 皇帝 很 奢侈
- Hoàng đế phóng đãng rất xa hoa.
- 这套 唐装 真是 与众不同 , 可以 告诉 我 在 哪个 商店 买 的 吗
- Bộ Đường phục này thật sự rất khác biệt, bạn có thể cho tôi biết tôi đã mua nó ở cửa hàng nào không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 唐哀帝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唐哀帝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哀›
唐›
帝›