Đọc nhanh: 哑鼓 (a cổ). Ý nghĩa là: trống luyện tập (âm nhạc), đệm tập trống (âm nhạc).
Ý nghĩa của 哑鼓 khi là Danh từ
✪ trống luyện tập (âm nhạc)
a practice drum (music)
✪ đệm tập trống (âm nhạc)
drum practice pad (music)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哑鼓
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 她 的 哥哥 是 哑巴
- Anh trai của cô ấy là một người câm.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 她 拿 着手 鼓
- Cô ấy đang cầm trống con.
- 你 说 呀 装 什么 哑巴
- Anh nói đi! giả câm gì chứ?
- 鼓乐喧天
- nhạc trống vang trời
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 鼓乐 喧阗
- trống nhạc huyên náo
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 哑然失笑
- bật cười khanh khách
- 鼓吹 自己 如何 如何
- khoe mình rùm beng.
- 哑口 的 恰克 · 拜斯
- Một Chuck Bass không nói nên lời.
- 他 在 鼓琴
- Anh ấy đang đánh đàn.
- 沙哑
- giọng khàn
- 哑口无言
- câm như hến; câm như thóc
- 这家 商店 鼓励 消费
- Cửa hàng này khuyến khích tiêu dùng.
- 哑然无声
- yên lặng không một tiếng động
- 鼓吹 革命
- tuyên truyền cách mạng.
- 幸亏 他 提前 告诉 我 了 , 要 不 我 还 蒙在鼓里 呢
- May mà anh ấy nói trước với tôi, không thì tôi vẫn mù tịt .
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哑鼓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哑鼓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哑›
鼓›