Đọc nhanh: 响弦鼓 (hưởng huyền cổ). Ý nghĩa là: Trống lười.
Ý nghĩa của 响弦鼓 khi là Danh từ
✪ Trống lười
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 响弦鼓
- 哥哥 得到 鼓励
- Anh trai nhận được khích lệ.
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 她 拿 着手 鼓
- Cô ấy đang cầm trống con.
- 抽屉 呀 的 一 声响
- Ngăn kéo kêu một tiếng kít.
- 歌声 响亮
- tiếng hát vang dội.
- 响应号召
- hưởng ứng lời kêu gọi
- 管弦乐
- nhạc quản huyền (hoà tấu nhạc cụ hơi, dây, gõ...)
- 鼓乐喧天
- nhạc trống vang trời
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 鼓乐 喧阗
- trống nhạc huyên náo
- 窗外 响起 了 鸟鸣
- Tiếng chim hót vang lên bên ngoài cửa sổ.
- 夏天 蝉鸣 很 响亮
- Mùa hè ve sầu kêu rất to.
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 鼓声 冬冬 作响
- Tiếng trống vang lên tùng tùng.
- 鼓声 噌 噌 作响
- Tiếng trống vang lên.
- 大鼓 被 敲响 , 发出 咚 的 声音
- Trống to được đánh vang, phát ra tiếng bùm.
- 欢闹 的 锣鼓声 、 鞭炮 声响 成 一片
- tiếng chiên trống và tiếng pháo nổ rộn rã.
- 锣鼓 家什 打 得 震天价响
- trống chiêng đánh gõ rền trời.
- 锣鼓声 震耳 , 真是 山响
- Tiếng trống vang dội, âm thanh thật lớn.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 响弦鼓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 响弦鼓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm响›
弦›
鼓›