Đọc nhanh: 响铃启幕 (hưởng linh khởi mạc). Ý nghĩa là: Rung chuông kéo màn.
Ý nghĩa của 响铃启幕 khi là Danh từ
✪ Rung chuông kéo màn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 响铃启幕
- 他 启门
- Anh ấy mở cửa.
- 摩托车 突突 地响
- mô tô chạy xình xịch.
- 她 在 开幕式 上 致辞
- Cô ấy đọc diễn văn tại buổi lễ khai mạc.
- 歌声 响亮
- tiếng hát vang dội.
- 响应号召
- hưởng ứng lời kêu gọi
- 交响乐团
- dàn nhạc giao hưởng
- 鸣谢 启事
- mẩu tin cảm ơn
- 窗外 响起 了 鸟鸣
- Tiếng chim hót vang lên bên ngoài cửa sổ.
- 门铃 坏 了 , 按不响 了
- Chuông cửa bị hỏng rồi, ấn không reo nữa.
- 铃铛 铛 响个 不停
- Chuông kêu leng keng không ngừng.
- 放学 的 铃声 响 了
- Chuông tan học đã reo.
- 铜铃 丁零 丁零 地响
- tiếng chuông đồng kêu leng keng
- 铃儿 响 了 , 他 赶快 起床
- Chuông reo rồi, anh ấy vội vàng dậy.
- 门铃 突然 响 了 起来
- Chuông cửa đột nhiên reo lên.
- 电话 铃声 刺耳 地 响起
- Âm thanh của điện thoại vang lên chói tai
- 铃声 一响 , 他 立刻 走进 教室
- Chuông vừa reo, anh ấy lập tức bước vào lớp.
- 国歌 在 开幕式 上 奏响
- Quốc ca được phát tại lễ khai mạc.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 当 终场 落幕 的 时候 在 观众 中 响起 了 热烈 的 掌声
- Lúc kéo màn kết thúc buổi biểu diễn, vẫn còn tiếng vỗ tay nhiệt liệt của khán giả.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 响铃启幕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 响铃启幕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm启›
响›
幕›
铃›