Đọc nhanh: 哈努卡节 (ha nỗ ca tiết). Ý nghĩa là: Hanukkah (Chanukah), kỳ nghỉ 8 ngày của người Do Thái bắt đầu từ ngày 25 của Kislev (có thể diễn ra từ cuối tháng 11 đến cuối tháng 12 theo lịch Gregory), còn được gọi là 光明節 | 光明节 và đơn giản là 哈努卡.
Ý nghĩa của 哈努卡节 khi là Danh từ
✪ Hanukkah (Chanukah), kỳ nghỉ 8 ngày của người Do Thái bắt đầu từ ngày 25 của Kislev (có thể diễn ra từ cuối tháng 11 đến cuối tháng 12 theo lịch Gregory)
Hanukkah (Chanukah), 8 day Jewish holiday starting on the 25th day of Kislev (can occur from late Nov up to late Dec on Gregorian calendar)
✪ còn được gọi là 光明節 | 光明节 và đơn giản là 哈努卡
also called 光明節|光明节 and simply 哈努卡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈努卡节
- 我们 需 努力奋斗
- Chúng tôi cần cố gắng phấn đấu.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 我 想 去 看看 哈尔滨
- Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 变节 附逆
- mất khí tiết theo bọn phản nghịch.
- 哥哥 努力 地 挣钱
- Anh trai chăm chỉ kiếm tiền.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 努力 节省 电 吧
- Hãy cố gắng tiết kiệm điện.
- 他 收到 了 很多 节日 贺卡
- Anh ấy nhận được rất nhiều thiệp chúc mừng ngày lễ.
- 在 你 妈妈 书桌上 有 一张 母亲节 贺卡
- Có một tấm thiệp chúc mừng ngày của mẹ trên bàn làm việc của mẹ bạn.
- 她 努力 挽回 局面
- Cô ấy nỗ lực xoay chuyển tình hình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哈努卡节
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哈努卡节 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm努›
卡›
哈›
节›