Đọc nhanh: 品质部 (phẩm chất bộ). Ý nghĩa là: phòng/bộ phận quản lý chất lượng.
Ý nghĩa của 品质部 khi là Danh từ
✪ phòng/bộ phận quản lý chất lượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品质部
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 江西 瓷 品质 优良
- Đồ gốm Giang Tây có chất lượng tốt.
- 物业 提升 居民 生活品质
- Công ty quản lý bất động sản cải thiện chất lượng sinh hoạt của cư dân.
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 想要 购买 高品质 硬质 拉杆箱 、 旅行箱 、 行李箱 , ..
- Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
- 高贵 品质
- phẩm chất cao quý
- 可贵 的 品质
- phẩm chất đáng quý.
- 库存 产品质量 优良
- Chất lượng sản phẩm tồn kho tốt.
- 产品质量 由 专家 把关
- Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.
- 白酒 的 品质 分档 与 它 的 酿造 时间 和 酒精度 有关
- Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.
- 这 鹿茸 品质 上乘
- Đây là nhung hươu chất lượng cao cấp.
- 价格 与 品质 成正比
- Giá cả đi đôi với chất lượng.
- 这家 店 产品品质 优
- Chất lượng sản phẩm của cửa hàng này tốt.
- 品质 部门 负责 保证质量
- Bộ phận chất lượng phụ trách đảm bảo chất lượng.
- 品质 低劣
- chất lượng sản phẩm kém
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
- 人工 生产 的 产品质量 高
- Sản phẩm sản xuất bằng sức người có chất lượng cao.
- 保质保量 为 用户 提供 信得过 产品
- Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 你们 的 产品 能 保证质量 吗 ?
- Sản phẩm của các bạn có đảm bảo chất lượng không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 品质部
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 品质部 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
质›
部›