咳呛 hāi qiāng

Từ hán việt: 【khái sang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "咳呛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khái sang). Ý nghĩa là: (phương ngữ) để ho.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 咳呛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 咳呛 khi là Động từ

(phương ngữ) để ho

(dialect) to cough

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咳呛

  • - zhè 几天 jǐtiān 冻得 dòngdé 够呛 gòuqiāng

    - Mấy hôm nay trời lạnh cóng.

  • - zhà 辣椒 làjiāo de 味儿 wèier qiāng 鼻子 bízi

    - Mùi ớt chiên xộc thẳng vào mũi tôi.

  • - 头疼 tóuténg hái 有点儿 yǒudiǎner 咳嗽 késòu

    - Tôi bị đau đầu, còn ho nữa.

  • - 纤弱 xiānruò de 身躯 shēnqū yīn 阵阵 zhènzhèn 咳嗽 késòu ér 发颤 fāchàn

    - Thân thể nhỏ bé yếu đuối của cô ấy run lên vì những cơn ho liên tiếp.

  • - 吃饭 chīfàn chī qiāng le

    - Tôi ăn cơm bị sặc.

  • - 吃饭 chīfàn 呛到 qiàngdào le

    - Cô ấy ăn cơm bị sặc.

  • - 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán huì 引起 yǐnqǐ 咳嗽 késòu

    - Viêm họng có thể gây ho.

  • - 咳嗽 késòu hěn 厉害 lìhai

    - Anh ấy ho rất dữ dội.

  • - 喝水 hēshuǐ 别喝 biéhē 太快 tàikuài le 小心 xiǎoxīn 呛到 qiàngdào

    - Uống nước đừng uống quá nhanh, cẩn thận sặc!

  • - 止咳 zhǐké 化痰药 huàtányào

    - Thuốc giảm ho giải đờm

  • - 因患 yīnhuàn 百日咳 bǎirìhāi le 一针 yīzhēn

    - Cô ấy tiêm một mũi vì bị ho gà trăm ngày.

  • - 化痰止咳 huàtánzhǐké

    - tiêu đờm hết ho

  • - 别忘了 biéwàngle

    - Ê, đừng quên đấy.

  • - gāi zǒu la

    - Ê, nên đi ròi.

  • - 真没想到 zhēnméixiǎngdào

    - Chà, thật sự không nghĩ đến.

  • - 不停 bùtíng 地咳 dìké

    - Anh ấy cứ ho không ngừng.

  • - 怎么 zěnme 这样 zhèyàng

    - Hả, sao lại như thế này.

  • - 老人 lǎorén 经常 jīngcháng 咳痰 kétán

    - Người già thường xuyên ho ra đờm.

  • - chǎo 辣椒 làjiāo de 味儿 wèier 呛得 qiāngdé 人直 rénzhí 咳嗽 késòu

    - Mùi ớt xào làm sặc, cứ ho mãi.

  • - 两口子 liǎngkǒuzi 争得 zhēngde 够呛 gòuqiāng nòng 咱们 zánmen 晚上 wǎnshang méi 眨眼 zhǎyǎn

    - Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 咳呛

Hình ảnh minh họa cho từ 咳呛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咳呛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiāng , Qiàng
    • Âm hán việt: Sang , Thương
    • Nét bút:丨フ一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROSU (口人尸山)
    • Bảng mã:U+545B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hāi , Hái , Kài , Ké
    • Âm hán việt: Hài , Khái
    • Nét bút:丨フ一丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYVO (口卜女人)
    • Bảng mã:U+54B3
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa