qiāng

Từ hán việt: 【sang.thương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sang.thương). Ý nghĩa là: sặc. Ví dụ : - 。 Tôi ăn cơm bị sặc.. - 。 Anh ấy bị sặc nước.. - 。 Đứa trẻ bị sặc nước khi bơi.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

sặc

由于吃、喝或游泳时不小心,水或食物进入气管引起咳嗽,又突然喷出

Ví dụ:
  • - 吃饭 chīfàn chī qiāng le

    - Tôi ăn cơm bị sặc.

  • - 喝水 hēshuǐ 呛到 qiàngdào le

    - Anh ấy bị sặc nước.

  • - 孩子 háizi 游泳 yóuyǒng 呛水 qiāngshuǐ le

    - Đứa trẻ bị sặc nước khi bơi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

(被 +)呛 + 到/ 着(+ 了)

(bị) sặc

Ví dụ:
  • - 吃饭 chīfàn 呛到 qiàngdào le

    - Cô ấy ăn cơm bị sặc.

  • - 喝水 hēshuǐ 别喝 biéhē 太快 tàikuài le 小心 xiǎoxīn 呛到 qiàngdào

    - Uống nước đừng uống quá nhanh, cẩn thận sặc!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - zhè 几天 jǐtiān 冻得 dòngdé 够呛 gòuqiāng

    - Mấy hôm nay trời lạnh cóng.

  • - 油烟 yóuyān qiāng rén

    - khói dầu làm người sặc.

  • - zhà 辣椒 làjiāo de 味儿 wèier qiāng 鼻子 bízi

    - Mùi ớt chiên xộc thẳng vào mũi tôi.

  • - 吃饭 chīfàn chī qiāng le

    - Tôi ăn cơm bị sặc.

  • - 吃饭 chīfàn 呛到 qiàngdào le

    - Cô ấy ăn cơm bị sặc.

  • - 喝水 hēshuǐ 别喝 biéhē 太快 tàikuài le 小心 xiǎoxīn 呛到 qiàngdào

    - Uống nước đừng uống quá nhanh, cẩn thận sặc!

  • - 油烟 yóuyān qiāng rén le

    - Khói dầu nghẹt thở chết người.

  • - bèi yān 呛到 qiàngdào le

    - Tôi bị nghẹt thở vì khói.

  • - 房间 fángjiān yǒu qiāng rén de 烟味 yānwèi

    - Trong phòng có mùi khói nồng nặc.

  • - 烟太 yāntài qiāng rén le 受不了 shòubùliǎo

    - Mùi khói này làm tôi ngột ngạt.

  • - chǎo 辣椒 làjiāo de 味儿 wèier 呛得 qiāngdé 人直 rénzhí 咳嗽 késòu

    - Mùi ớt xào làm sặc, cứ ho mãi.

  • - 孩子 háizi 游泳 yóuyǒng 呛水 qiāngshuǐ le

    - Đứa trẻ bị sặc nước khi bơi.

  • - yān 呛着 qiāngzhe le

    - Khói làm tôi nghẹt thở.

  • - 喝水 hēshuǐ 呛到 qiàngdào le

    - Anh ấy bị sặc nước.

  • - 你别 nǐbié zài 这里 zhèlǐ 抽烟 chōuyān qiāng le

    - Anh đừng hút thuốc ở đây, nghẹt thở chết tôi!

  • - 两口子 liǎngkǒuzi 争得 zhēngde 够呛 gòuqiāng nòng 咱们 zánmen 晚上 wǎnshang méi 眨眼 zhǎyǎn

    - Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.

  • Xem thêm 11 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 呛

Hình ảnh minh họa cho từ 呛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiāng , Qiàng
    • Âm hán việt: Sang , Thương
    • Nét bút:丨フ一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROSU (口人尸山)
    • Bảng mã:U+545B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình