Đọc nhanh: 咨诹 (tư tưu). Ý nghĩa là: hỏi; hỏi thăm.
Ý nghĩa của 咨诹 khi là Động từ
✪ hỏi; hỏi thăm
以咨诹善道
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咨诹
- 诹 吉 ( 商订 吉日 )
- chọn ngày lành
- 我们 得 咨询 风险管理 部门
- Chúng tôi sẽ cần tham khảo ý kiến của quản lý rủi ro.
- 咨询
- tư vấn; trưng cầu ý kiến
- 我 的 职业 是 咨询师
- Nghề nghiệp của tôi là tư vấn viên.
- 他 向 专家 咨询 健康 问题
- Anh ấy hỏi ý kiến chuyên gia về vấn đề sức khỏe.
- 我们 需要 咨询 市场 专家
- Chúng tôi cần chuyên gia thị trường tư vấn.
- 我们 去 了 卫生局 咨询
- Chúng tôi đi đến sở y tế tư vấn.
- 这个 问题 我 需要 咨询 律师
- Vấn đề này tôi cần luật sư tư vấn.
- 国情咨文
- báo cáo tình hình trong nước.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 咨诹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咨诹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咨›
诹›