- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
- Pinyin:
Zōu
- Âm hán việt:
Tưu
- Nét bút:丶フ一丨丨一一一フ丶
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿰讠取
- Thương hiệt:IVSJE (戈女尸十水)
- Bảng mã:U+8BF9
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 诹
-
Phồn thể
諏
-
Cách viết khác
𧩞
𧩻
Ý nghĩa của từ 诹 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 诹 (Tưu). Bộ Ngôn 言 (+8 nét). Tổng 10 nét but (丶フ一丨丨一一一フ丶). Ý nghĩa là: chọn ngày tốt. Từ ghép với 诹 : 諏吉 Bàn bạc (chọn) ngày lành tháng tốt, 諏訪 Hỏi ý kiến. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Bàn bạc, hỏi ý kiến
- 諏吉 Bàn bạc (chọn) ngày lành tháng tốt
- 諏訪 Hỏi ý kiến.