咖哩 gālí

Từ hán việt: 【già lí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "咖哩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (già lí). Ý nghĩa là: cà ri (từ mượn). Ví dụ : - 。 Tom thích cà ri nóng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 咖哩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 咖哩 khi là Danh từ

cà ri (từ mượn)

curry (loanword)

Ví dụ:
  • - 湯姆喜 tāngmǔxǐ 歡辣 huānlà 咖哩 kāli

    - Tom thích cà ri nóng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咖哩

  • - 湯姆喜 tāngmǔxǐ 歡辣 huānlà 咖哩 kāli

    - Tom thích cà ri nóng.

  • - ài yǐn 咖啡 kāfēi

    - Cô ấy thích uống cà phê.

  • - 这家 zhèjiā 咖啡店 kāfēidiàn 尽管 jǐnguǎn 但是 dànshì hěn 安静 ānjìng

    - Quán cà phê này mặc dù không lớn, nhưng rất yên tĩnh.

  • - mǎi le 巴布 bābù 蛋糕 dàngāo tuō 咖啡因 kāfēiyīn 咖啡 kāfēi

    - Tôi mang babka đến và làm món decaf.

  • - 悠闲地 yōuxiándì zhe 咖啡 kāfēi

    - Anh ấy nhàn nhã uống cà phê.

  • - 我要 wǒyào 两磅 liǎngbàng 爪哇 zhǎowā 摩卡 mókǎ 咖啡 kāfēi

    - Hai pound mocha java.

  • - 咖啡 kāfēi 味道 wèidao 有点儿 yǒudiǎner dàn

    - Hương vị cà phê hơi nhạt.

  • - 咖喱鸡 gālíjī kuài

    - Cà ri gà.

  • - yào le 一盏 yīzhǎn 咖啡 kāfēi

    - Anh ấy cần một tách cà phê.

  • - 这瓶 zhèpíng 咖啡 kāfēi 净重 jìngzhòng 180

    - Chai cà phê này có trọng lượng tịnh 180 gram.

  • - 许多 xǔduō 白领 báilǐng 喜欢 xǐhuan 喝咖啡 hēkāfēi

    - Nhiều dân văn phòng thích uống cà phê.

  • - 热咖啡 rèkāfēi néng táng 溶化 rónghuà le

    - Cà phê nóng có thể làm tan đường.

  • - 咖喱 gālí 羊肉 yángròu

    - Cà ri thịt cừu

  • - 加奶 jiānǎi 加糖 jiātáng de 咖啡 kāfēi

    - Cà phê sữa và đường

  • - 晚上 wǎnshang 喝咖啡 hēkāfēi

    - Cô ấy kiêng uống cà phê vào buổi tối.

  • - wǎn 筷子 kuàizi dōu 已经 yǐjīng 摆好 bǎihǎo le

    - bát ư, đũa ư, đều bày ra sẵn cả rồi.

  • - 往左边 wǎngzuǒbian guǎi jiù néng 看到 kàndào 咖啡店 kāfēidiàn

    - Rẽ trái, bạn sẽ thấy quán cà phê.

  • - 老板 lǎobǎn 喜欢 xǐhuan 喝咖啡 hēkāfēi

    - Ông chủ thích uống cà phê.

  • - 我們 wǒmen 昨晚 zuówǎn chī le 咖哩 kāli fàn

    - Tối qua chúng tôi đã ăn cơm cà ri.

  • - 这杯 zhèbēi 咖啡 kāfēi de 口感 kǒugǎn hěn hǎo

    - Cốc cà phê này có vị rất ngon.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 咖哩

Hình ảnh minh họa cho từ 咖哩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咖哩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Gā , Kā
    • Âm hán việt: Ca , Gia , Già
    • Nét bút:丨フ一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKSR (口大尸口)
    • Bảng mã:U+5496
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Lī , Lǐ , Li
    • Âm hán việt: Ly , ,
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWG (口田土)
    • Bảng mã:U+54E9
    • Tần suất sử dụng:Cao