Hán tự: 咏
Đọc nhanh: 咏 (vịnh). Ý nghĩa là: vịnh; ngâm, vịnh (bằng thơ). Ví dụ : - 歌咏 ca vịnh. - 吟咏 ngâm vịnh. - 咏雪 vịnh tuyết
✪ vịnh; ngâm
依着一定腔调缓慢地诵读
- 歌咏
- ca vịnh
- 吟咏
- ngâm vịnh
✪ vịnh (bằng thơ)
用诗词等来叙述
- 咏雪
- vịnh tuyết
- 咏梅
- vịnh hoa mai
- 咏史
- vịnh sử
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咏
- 歌咏
- ca vịnh
- 歌咏队
- đội ca; đội hát
- 歌咏 比赛
- thi ca hát
- 反复 咏叹
- ngâm đi ngâm lại nhiều lần.
- 我 爷爷 喜欢 咏叹
- Ông nội tôi thích ngâm vịnh.
- 我 喜欢 听 爷爷 咏叹
- Tôi thích nghe ông ngâm vịnh.
- 咏怀 诗
- thơ bày tỏ tâm tình hoài bão.
- 吟咏 古诗
- ngâm vịnh thơ cổ
- 吟咏
- ngâm vịnh
- 咏史
- vịnh sử
- 咏雪
- vịnh tuyết
- 借物 咏怀
- mượn vật để bày tỏ tâm tình hoài bão.
- 咏梅
- vịnh hoa mai
Xem thêm 8 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 咏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咏›