Đọc nhanh: 南程联咏集 (nam trình liên vịnh tập). Ý nghĩa là: Tên một tập thơ chữ Hán của Ngô Thời Ức, danh sĩ thời Lê mạt..
Ý nghĩa của 南程联咏集 khi là Danh từ
✪ Tên một tập thơ chữ Hán của Ngô Thời Ức, danh sĩ thời Lê mạt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南程联咏集
- 南昌起义
- khởi nghĩa Nam Xương (tỉnh Giang Tây, Trung Quốc.)
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 南部 邦联 被 北方 打败 了
- Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.
- 我们 的 课程 安排 很 密集
- Lịch học của chúng tôi rất dày đặc.
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
- 他 通过 互联网 学习 编程
- Anh ấy học lập trình thông qua internet.
- 这批 信鸽 从 济南市 放飞 , 赛程 约 500 公里
- bồ câu đưa thư này thả từ thành phố Tế Nam, bay hơn 500 Km.
- 在 年终 联欢会 季节 , 晚上 是 几乎 不 可能 叫 到 计程车 的
- Trong mùa tiệc cuối năm, buổi tối gần như không thể gọi được taxi.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 南程联咏集
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 南程联咏集 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
咏›
程›
联›
集›