Đọc nhanh: 气喘呼呼 (khí suyễn hô hô). Ý nghĩa là: Thở hì hà hì hục.
Ý nghĩa của 气喘呼呼 khi là Từ điển
✪ Thở hì hà hì hục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气喘呼呼
- 打 呼哨
- huýt còi
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 皇上 称呼 他 为 爱卿
- Hoàng đế gọi ông ta là ái khanh.
- 客气 的 称呼
- Cách gọi khách sáo.
- 合适 的 称呼
- Cách gọi phù hợp.
- 对 亲人 的 称呼
- Cách xưng hô đối với người thân.
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 呼哧 呼哧 地喘 着 粗气
- thở hổn hển
- 呼吸 新鲜空气
- Hít thở không khí trong lành
- 刚才 还 在 喘气 , 现在 呼吸 才 匀 和 了
- vừa rồi còn thở dốc, bây giờ hơi thở đã đều rồi.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 他 呼出 一口气
- Anh ấy thở ra một hơi.
- 他 气管炎 犯 了 , 嗓子 里 呼噜 呼噜 老响
- anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.
- 我 很 想 呼吸 新鲜空气
- Tôi muốn hít không khí trong lành.
- 他 呼出 的 气 很 温暖
- Hơi thở của anh ấy rất ấm áp.
- 把 年轻 帅气 的 男性 称呼 为 小 鲜肉
- Gọi những chàng trai trẻ đẹp trai là " tiểu thịt tươi".
- 我们 呼吸 的 是 氧气
- Chúng ta hít thở khí oxy.
- 我们 呼吸 的 空气 属于 大气
- Không khí chúng ta hít thở thuộc về khí quyển.
- 她 的 呼吸 大气 很 严重
- Hơi thở nặng nề của cô ấy rất nghiêm trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气喘呼呼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气喘呼呼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呼›
喘›
气›