呻吟 shēnyín

Từ hán việt: 【hạp ngâm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "呻吟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạp ngâm). Ý nghĩa là: rên rỉ / rên rỉ. Ví dụ : - tiếng rên khe khẽ

Từ vựng: HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 呻吟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 呻吟 khi là Từ tượng thanh

rên rỉ / rên rỉ

Ví dụ:
  • - 低微 dīwēi de 呻吟 shēnyín

    - tiếng rên khe khẽ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呻吟

  • - 蝉于 chányú 叶下吟 yèxiàyín míng

    - Ve sầu kêu dưới lá cây.

  • - 痛苦 tòngkǔ 地吟 dìyín zhe

    - Anh ấy rên rỉ trong đau đớn.

  • - 吟咏 yínyǒng 古诗 gǔshī

    - ngâm vịnh thơ cổ

  • - 诗人 shīrén yuè xià 正吟 zhèngyín

    - Nhà thơ đang ngâm thơ dưới ánh trăng.

  • - 低微 dīwēi de 呻吟 shēnyín

    - tiếng rên khe khẽ

  • - niǎo zài 枝头 zhītóu yín jiào

    - Chim hót trên cành cây.

  • - 吟咏 yínyǒng

    - ngâm vịnh

  • - bào 长吟 chángyín

    - ôm gối mà ngâm nga

  • - bào 长吟 chángyín

    - Anh ấy ôm gối mà ngân nga.

  • - 老人 lǎorén 独自 dúzì zài yín

    - Người già một mình đang thở dài.

  • - zhè 秦妇吟 qínfùyín hěn 精彩 jīngcǎi

    - Bài Tần Phụ ngâm này rất tuyệt vời.

  • - 喜欢 xǐhuan 吟哦 yíné 诗词 shīcí

    - Anh ấy thích ngâm thơ.

  • - 爷爷 yéye 时常 shícháng 吟哦 yíné

    - Ông nội thường xuyên ngâm thơ.

  • - zhè 首长 shǒuzhǎng yín hěn 精彩 jīngcǎi

    - Bài trường ngâm này rất tuyệt vời.

  • - 老人 lǎorén 吟诗 yínshī 作画 zuòhuà de 豪兴 háoxìng 不减当年 bùjiǎndāngnián

    - ông lão vẫn hào hứng ngâm thơ, vẽ tranh như lúc còn trẻ.

  • - 念咒 niànzhòu 口头 kǒutóu 咒语 zhòuyǔ huò 符咒 fúzhòu de 仪式性 yíshìxìng de 吟诵 yínsòng 产生 chǎnshēng 魔力 mólì de 效果 xiàoguǒ

    - Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.

  • - 病人 bìngrén zài 床上 chuángshàng 呻呤 shēnlìng

    - người bệnh rên rỉ trên giường.

  • - 古时候 gǔshíhou 一些 yīxiē 诗人 shīrén 经常 jīngcháng zài 一起 yìqǐ 吟诗 yínshī 作词 zuòcí 谈笑风生 tánxiàofēngshēng

    - Thời xưa, một số thi nhân thường cùng nhau ngâm thơ và viết lời, trò chuyện vui vẻ.

  • Xem thêm 13 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 呻吟

Hình ảnh minh họa cho từ 呻吟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呻吟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngâm
    • Nét bút:丨フ一ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROIN (口人戈弓)
    • Bảng mã:U+541F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Hạp , Thân
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RLWL (口中田中)
    • Bảng mã:U+547B
    • Tần suất sử dụng:Cao