Đọc nhanh: 周章 (chu chương). Ý nghĩa là: hoảng hốt; hoảng loạn; rụng rời, khổ tâm; trục trặc; trắc trở. Ví dụ : - 狼狈周章 hoảng hốt rụng rời.. - 周章失措 hoảng hốt kinh hoàng. - 煞费周章 vô cùng khổ tâm
Ý nghĩa của 周章 khi là Danh từ
✪ hoảng hốt; hoảng loạn; rụng rời
仓皇惊恐
- 狼狈周章
- hoảng hốt rụng rời.
- 周章 失措
- hoảng hốt kinh hoàng
✪ khổ tâm; trục trặc; trắc trở
周折;苦心
- 煞 费周章
- vô cùng khổ tâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周章
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 盖 图章
- đóng dấu
- 刻图章
- khắc dấu.
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 她 下周 拜访 她 的 亲戚
- Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.
- 这 周末 要 去 看望 亲戚
- Cuối tuần này phải đi thăm họ hàng.
- 每 四时 伏腊 , 周 主帅 诸 亲戚 行家 人之礼 , 称觞 上寿
- Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”
- 他 获得 了 荣誉 奖章
- Anh ấy đã nhận được huy chương danh dự.
- 思虑 周到
- suy nghĩ chu đáo.
- 煞 费周章
- vô cùng khổ tâm
- 数据 杂乱无章 就 跟 周日 早上 丹佛 的 煎蛋卷 一样
- Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.
- 哈迪斯 大费周章
- Hades gặp rất nhiều rắc rối
- 狼狈周章
- hoảng hốt rụng rời.
- 周章 失措
- hoảng hốt kinh hoàng
- 这期 的 周刊 上 有 一篇 有趣 的 文章
- Trong số này của tuần san có một bài viết thú vị.
- 这个 文章 会 在 下周 实施
- Ý tưởng này sẽ thực hiện vào tuần tới.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周章
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周章 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
章›