Đọc nhanh: 周润发 (chu nhuận phát). Ý nghĩa là: Chow Yun-Fat (1955-), ngôi sao điện ảnh và truyền hình Hồng Kông.
Ý nghĩa của 周润发 khi là Danh từ
✪ Chow Yun-Fat (1955-), ngôi sao điện ảnh và truyền hình Hồng Kông
Chow Yun-Fat (1955-), Hong Kong TV and film star
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周润发
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 迫击炮 发射 了
- Pháo cối đã bắn.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 发工资 日 延期 到 下周 了
- Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.
- 你 使用 什么 润 发乳
- Bạn dùng loại dầu xả nào?
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 官方 报告 将 于 下周 发布
- Báo cáo chính thức sẽ được phát hành vào tuần tới.
- 报纸 上 说 在 中国 周口店 发现 了 史前 人类 头盖骨
- Trên báo nói rằng ở Chu Khẩu Điếm (Bắc Kinh) Trung Quốc đã tìm thấy đầu lâu của người tiền sử.
- 周边 的 地区 正在 开发
- Khu vực xung quanh đang được phát triển.
- 这种 病毒 需要 两周 才能 发作
- Phải mất hai tuần để virus bùng phát.
- 请 在 一周 内 发货
- Vui lòng gửi hàng trong vòng một tuần.
- 睡 在 周围 的 人 发出 粗大 的 鼾声
- những người ngủ xung quanh đều ngáy ầm ầm.
- 投票 之后 我们 发现 支持 周末 去 爬山 的 同学 占 大多数
- sau khi bỏ phiếu, chúng tôi nhận thấy đa số học sinh ủng hộ việc đi leo núi vào cuối tuần.
- 罗恩 上周 申请 了 发薪日 贷款
- Ron đã vay một khoản trong ngày lĩnh lương vào tuần trước.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周润发
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周润发 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
周›
润›