Đọc nhanh: 周渝民 (chu du dân). Ý nghĩa là: Zhou Yumin hay Vic Zhou (1981-), ca sĩ kiêm diễn viên Đài Loan, thành viên nhóm nhạc pop F4.
Ý nghĩa của 周渝民 khi là Danh từ
✪ Zhou Yumin hay Vic Zhou (1981-), ca sĩ kiêm diễn viên Đài Loan, thành viên nhóm nhạc pop F4
Zhou Yumin or Vic Zhou (1981-), Taiwan singer and actor, member of pop group F4
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周渝民
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 游牧民族
- dân tộc du mục
- 少数民族
- dân tộc thiểu số
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 民族 复兴
- phục hưng dân tộc
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 以上 通令 , 公告 全体 公民 周知
- cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
- 民宿 服务 很 周到
- Phục vụ của homestay rất chu đáo.
- 周边 的 居民 生活 水平 高
- Cư dân xung quanh có mức sống cao.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周渝民
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周渝民 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
民›
渝›