Đọc nhanh: 周波精算器 (chu ba tinh toán khí). Ý nghĩa là: chu tần kế.
Ý nghĩa của 周波精算器 khi là Danh từ
✪ chu tần kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周波精算器
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 精兵 利器
- tinh binh lợi khí.
- 他 精通 波斯语
- Anh ấy thành thạo tiếng Farsi.
- 斗 酒器 上 有 精美 的 图案
- Bình rượu có các họa tiết tinh xảo.
- 机器人 臂 精准 操作
- Cánh tay của robot hoạt động chính xác.
- 精密仪器
- máy móc có độ chính xác cao; máy móc tinh vi.
- 他 打算 周末 去 烫头
- Anh ấy dự định đi uốn tóc vào cuối tuần.
- 她 有 两件 精美 的 瓷器
- Cô ấy có hai món đồ gốm tinh xảo.
- 比重 测量 需要 精确 仪器
- Đo mật độ cần thiết bị chính xác.
- 他 对 计算机 编程 精通
- Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.
- 毛算 结果 并 不 精确
- Kết quả tính toán sơ bộ không chính xác.
- 经过 许多 波折 , 总算 闯过 了 这一关
- qua bao khó khăn, cuối cùng cũng xông qua được cửa ải này
- 你 说话 的 语气 真像 个 精算师
- Bạn giống như một người tính toán.
- 电影 还好 , 不算 精彩
- Phim này cũng được, không quá xuất sắc.
- 我们 应该 为了 统计 以 投资 更 精确 的 测量 器具
- Chúng ta nên vì thông kê mà đầu tư các công cụ đo lường chính xác hơn.
- 精确 的 计算
- tính toán chính xác.
- 精打细算 , 留有 后备
- tính toán tỉ mỉ, lưu lại lực lượng hậu bị
- 这个 机器 的 设计 非常 精密
- Thiết kế của máy móc này rất tỉ mỉ.
- 周六 我 打算 去 郊游
- Thứ bảy tôi định đi dã ngoại.
- 我 打算 周末 过访 老朋友
- Tôi định cuối tuần đi thăm bạn cũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周波精算器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周波精算器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
器›
波›
算›
精›