Đọc nhanh: 周三 (chu tam). Ý nghĩa là: thứ Tư. Ví dụ : - 周三晚上见 Hẹn gặp lại các bạn vào tối thứ 4.
Ý nghĩa của 周三 khi là Danh từ
✪ thứ Tư
Wednesday
- 周三 晚上 见
- Hẹn gặp lại các bạn vào tối thứ 4.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周三
- 她 的 弟弟 在 三岁时 夭折
- Em trai của cô ấy đã qua đời khi ba tuổi.
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 周三 晚上 见
- Hẹn gặp lại các bạn vào tối thứ 4.
- 原来 今天 周三 , 我 以为 是 周四
- Hóa ra hôm nay là thứ Tư, tôi cứ nghĩ là thứ Năm.
- 他 已经 三十二 周岁 了
- anh ấy đã tròn 32 tuổi rồi.
- 建国 三十周年
- ba mươi năm thành lập nước.
- 圆周率 是 三点 一 四
- Số pi là ba phẩy mười bốn.
- 我 每天 跑 三周
- Tôi chạy ba vòng mỗi ngày.
- 学校 举行 三十周年 庆
- Trường học tổ chức kỷ niệm tròn 30 năm ngày thành lập.
- 建厂 三十五周年 感言
- cảm tưởng về 35 năm thành lập nhà máy.
- 该 项目 预定 在 三周 内 完成
- Dự án này dự định hoàn thành trong ba tuần.
- 他 每周 坚持 训练 三次
- Anh ấy tập luyện ba lần một tuần.
- 这周 都 来 三次 了
- Lần thứ ba ở đây trong tuần này.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周三
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周三 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
周›