Đọc nhanh: 呢了 (ni liễu). Ý nghĩa là: Thế còn.
Ý nghĩa của 呢了 khi là Từ điển
✪ Thế còn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呢了
- 公司 最 漂亮 女孩儿 爱上 了 他 真是 艳福不浅 呢
- Những cô gái xinh đẹp nhất trong công ty đều thích anh ta, đúng là người đàn ông đào hòa, có duyên với phụ nữ.
- 如果 一个 人 得到 全世界 而 丧失 了 灵魂 , 这 对 他 有 何益 处 呢 ?
- Nếu một người có được cả thế giới mà đánh mất linh hồn, điều đó có lợi ích gì cho họ?
- 他 说了半天 , 离 正题 还 差 十万八千里 呢
- anh ấy nói một hồi rồi mà vẫn chưa vào đề!
- 都 闹 到 这份儿 上 了 , 他 还 当 没事儿 呢
- ồn ào đến mức này mà anh ấy vẫn coi như không hề gì.
- 她 买 了 件 呢子 裙
- Cô ấy mua một chiếc váy dạ.
- 你 帮 了 他 大忙 了 , 他 要 亲自 来 给 你 道乏 呢
- anh giúp đỡ anh ấy nhiều, anh ấy phải đích thân đến cảm ơn anh.
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- 你 真的 吃饱 了 撑 的 , 管 别人 家 穿 什么 呢 !
- Cậu đúng là ăn no rửng mỡ, quản người ta mặc gì
- 影视剧 中 吹 笛子 的 女星 , 谁 给 你 留下 了 深刻印象 呢
- Những nữ minh tinh thổi sáo trên nền phim điện ảnh, ai là người để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho bạn?
- 如今 呢 , 可比 往年 强多 了
- như năm nay ư, có thể mạnh hơn năm trước nhiều.
- 一件 T恤 衫 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
- 别 走 了 , 外面 下着雨 呢
- Đừng đi, bên ngoài trời mưa đấy.
- 你别 等 他 了 , 他 指不定 来 不来 呢
- anh đừng đợi anh ấy, không chừng anh ấy không đến.
- 雨且 停 不了 呢
- Mưa lâu lắm mới ngừng.
- 做 了 这种 事 , 夸 他 还 好意思 说 呢
- làm những việc như thế, mà anh ta còn nói ra một cách không biết xấu hổ!
- 如果 我 告诉 你 我 厌倦 了 失去 我 所有 的 挚爱 呢
- Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi nói với bạn rằng tôi phát ốm vì mất đi những người tôi quan tâm?
- 一件 T恤 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
- 后来 呢 , 你 猜 怎样 了 局
- sau này nữa, bạn có thể đoán được kết thúc làm sao không?
- 瞎操心 把 你们 送走 了 我 才 放心 呢
- Lo lắng vớ vẩn, đưa các con đi rồi bố mới yên tâm.
- 汤姆 长胡子 了 我们 上次 见到 他 时 还 没长 呢
- Tom đã có râu dài rồi, lần cuối chúng ta gặp anh ấy thì anh ấy vẫn chưa có râu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呢了
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呢了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
呢›