Đọc nhanh: 静音房 (tĩnh âm phòng). Ý nghĩa là: phòng cách/ tĩnh âm.
Ý nghĩa của 静音房 khi là Danh từ
✪ phòng cách/ tĩnh âm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静音房
- 他 是 我 远房 哥哥
- Anh ấy là anh họ xa của tôi.
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 房间 逐渐 安静 了
- Căn phòng dần dần yên tĩnh lại.
- 这 房间 里 很 安静
- Căn phòng này thật yên tĩnh.
- 房间 的 小隅 很 安静
- Góc nhỏ của phòng rất yên tĩnh.
- 左边 的 房间 很 安静
- Phòng ở bên trái rất yên tĩnh.
- 这 间 厢房 特别 安静
- Nhà phụ này rất yên tĩnh.
- 房间 里 一片 宁静
- Căn phòng hoàn toàn yên tĩnh.
- 静候 佳音
- chờ tin lành.
- 把 手机 调 成 静音
- Để điện thoại về chế độ im lặng.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 他 静静地 听 音乐
- Anh ấy lặng lẽ nghe nhạc.
- 音乐 静 了 我 的 情绪
- Âm nhạc đã làm bình âm cảm xúc của tôi.
- 会议 期间 , 请 开启 静音 模式
- Trong cuộc họp, vui lòng bật chế độ im lặng.
- 仆 在 此 静候 佳音
- Ta ở đây chờ tin tốt.
- 房间 有 两重 隔音 措施
- Căn phòng có hai lớp cách âm.
- 房间 里 非常 冷静
- Căn phòng rất yên tĩnh.
- 这 间 房子 有 很大 的 噪音
- Căn nhà này có tiếng ồn rất lớn.
- 他 听 了 一段 音乐 , 紧张 的 心情 终于 平静下来 了
- Anh nghe một vài bản nhạc và sự lo lắng của anh cuối cùng cũng dịu xuống.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 静音房
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 静音房 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm房›
静›
音›