Đọc nhanh: 吸附流程 (hấp phụ lưu trình). Ý nghĩa là: trình tự hấp thụ.
Ý nghĩa của 吸附流程 khi là Danh từ
✪ trình tự hấp thụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸附流程
- 运河 和 大清河 在 天津 附近 合流
- sông đào và sông Đại Thanh hợp lưu ở gần Thiên Tân.
- 水流 湍急 , 个 把 小时 , 就 能 越过 百里 流程
- Dòng nước chảy xiết, một vài tiếng đồng hồ có thể vượt trên một đoạn đường trăm dặm.
- 这是 官方 的 标准 流程
- Đây là quy trình chuẩn chính thức.
- 液体 通过 吸管 流动
- Chất lỏng chảy qua ống dẫn.
- 他 从 改进 流程 着手
- Anh ấy bắt đầu từ việc cải tiến quy trình.
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 我们 要 简化 工序 流程
- Chúng tôi cần đơn giản hóa quy trình công đoạn.
- 货物 的 销售 流程 是 由 甲方 决定
- Quy trình tiêu thụ của hàng hóa là do bên A quyết định.
- 我们 不断 演 流程
- Chúng tôi không ngừng suy luận các bước trong quy trình.
- 他 对 产品 流程 不 清楚
- Anh ấy không hiểu rõ về quy trình sản phẩm
- 步骤 流程 存在 颠倒
- Quy trình các bước có sự đảo lộn.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 流程 优化 是 持续 改进 的 一部分
- Tối ưu hóa quy trình là một phần của cải tiến liên tục.
- 我们 需要 优化 操作 流程
- Chúng tôi cần tối ưu hóa quy trình thực hiện.
- 工作 流程 需要 被 优化
- Quy trình làm việc cần được tối ưu hóa.
- 基本 工作 流程 已经 完成
- Quy trình công việc cơ bản đã hoàn thành.
- 项目 团队 健全 了 工作 流程
- Nhóm dự án đã hoàn thiện quy trình làm việc.
- 那个 吸血鬼 依附于 他人 希望 获得 钱财
- Người ma cà rồng đó áp đặt lên người khác với hy vọng thu được tiền bạc.
- 山间 泉水 的 流程 清澈 而 宁静
- Dòng chảy của nước suối trong vắt và yên tĩnh.
- 公司 在 肃整 流程
- Công ty đang chỉnh đốn quy trình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吸附流程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吸附流程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吸›
流›
程›
附›