Đọc nhanh: 吸汗长袜 (hấp hãn trưởng miệt). Ý nghĩa là: Tất thấm mồ hôi.
Ý nghĩa của 吸汗长袜 khi là Danh từ
✪ Tất thấm mồ hôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸汗长袜
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 揩汗
- lau mồ hôi.
- 汗津津
- mồ hôi chảy.
- 汗珠子
- giọt mồ hôi
- 汗漫之言
- nói viển vông.
- 满脸 的 汗
- Mồ hôi đầy mặt.
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 你 擦汗 吧
- Bạn lau mồ hôi đi!
- 剥削阶级 长期 残酷 地 吮吸 着 劳动 人民 的 血汗
- giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.
- 这件 衬衫 吸汗 效果 很 好
- Chiếc áo này thấm hút mồ hôi rất tốt.
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 植物 需要 吸收 大量 的 水分 才能 生长
- thực vật cần hấp thụ một lượng lớn nước để phát triển.
- 石棉 沉着 病由 长期 吸收 石棉 微粒 而 引起 的 慢性 , 日趋严重 的 肺病
- Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.
- 雄伟 的 长城 吸引 了 游客
- Vạn Lý Trường Thành hùng vĩ thu hút du khách.
- 这个 设备 有 一个 长 吸管
- Thiết bị này có một ống dẫn dài.
- 或者 一双 沃尔夫 长统袜
- Có thể là một đôi vớ của Wolford.
- 他 穿 了 一双 长 袜子
- Anh ấy mang một đôi tất dài.
- 植物 生长 得 很 旺盛
- Cây cối phát triển rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吸汗长袜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吸汗长袜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吸›
汗›
袜›
长›