Đọc nhanh: 吴越同舟 (ngô việt đồng chu). Ý nghĩa là: Wu và Yue trong cùng một chiếc thuyền (thành ngữ); (nghĩa bóng) hợp tác giữa các đối thủ tự nhiên, trên cùng một con thuyền với nhau, cộng tác để hướng tới một mục tiêu chung.
Ý nghĩa của 吴越同舟 khi là Thành ngữ
✪ Wu và Yue trong cùng một chiếc thuyền (thành ngữ); (nghĩa bóng) hợp tác giữa các đối thủ tự nhiên
Wu and Yue in the same boat (idiom); fig. cooperation between natural rivals
✪ trên cùng một con thuyền với nhau
in the same boat together
✪ cộng tác để hướng tới một mục tiêu chung
to collaborate towards a common end
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴越同舟
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 查尔斯 不 同意
- Charles chống lại nó.
- 飞舟 竞渡
- thi đua thuyền
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 他同 哥哥 一样 聪明
- Anh ấy thông minh như anh trai mình.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 同胞 姐妹
- chị em ruột
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 吴越 构兵
- Ngô Việt đánh nhau.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 越南 同意 继续 开放 港口
- Việt Nam tán thành việc mở cửa các cảng.
- 我们 同舟共济 解决问题
- Chúng ta cùng chung sức giải quyết vấn đề.
- 他轶越 同侪
- Anh ấy vượt trội hơn đồng lứa.
- 我 有 同学 姓 吴
- Tôi có bạn học cùng lớp họ Ngô.
- 越来越 多 的 人 理解 同性恋
- Ngày càng có nhiều người hiểu về đồng tính.
- 我 的 同屋 是 越南人
- Bạn cùng phòng của tôi là người Việt Nam.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吴越同舟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吴越同舟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm同›
吴›
舟›
越›