Đọc nhanh: 吴侬娇语 (ngô nùng kiều ngữ). Ý nghĩa là: còn được viết 吳儂 軟語 | 吴侬 软语, phương ngữ Wu nghe dễ chịu.
Ý nghĩa của 吴侬娇语 khi là Thành ngữ
✪ còn được viết 吳儂 軟語 | 吴侬 软语
also written 吳儂軟語|吴侬软语 [Wu2 nóng ruǎn yǔ]
✪ phương ngữ Wu nghe dễ chịu
pleasant-sounding Wu dialect
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴侬娇语
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- ` 亲爱 的 ' 是 亲昵 语
- "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 我 学习 汉语
- Tớ học tiếng Hán。
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 我 在 学 汉语
- Tôi đang học tiếng Trung.
- 他 爸爸 会 说 菲律宾语
- Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 他 总是 娇宠 妹妹
- Anh ấy luôn nuông chiều em gái.
- 你 为什么 要学 德语 ?
- Tại sao bạn lại học tiếng Đức?
- 操 吴语
- nói phương ngôn Ngô
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吴侬娇语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吴侬娇语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侬›
吴›
娇›
语›