启运 qǐyùn

Từ hán việt: 【khởi vận】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "启运" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khởi vận). Ý nghĩa là: bắt đầu vận chuyển; khởi vận.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 启运 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 启运 khi là Động từ

bắt đầu vận chuyển; khởi vận

起运

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 启运

  • - 那么 nàme 幸运 xìngyùn huì 认为 rènwéi shì 阿尔法 āěrfǎ

    - Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha

  • - 运用 yùnyòng 紫外线 zǐwàixiàn 质谱 zhìpǔ 分析法 fēnxīfǎ

    - Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.

  • - 哥哥 gēge 摊开 tānkāi 运动 yùndòng 装备 zhuāngbèi

    - Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.

  • - 启门 qǐmén

    - Anh ấy mở cửa.

  • - 代办 dàibàn 托运 tuōyùn

    - đại lý vận chuyển.

  • - 托运 tuōyùn 货物 huòwù

    - Ký gửi hàng hóa.

  • - 托运 tuōyùn 行李 xínglǐ

    - Ký gửi hành lý.

  • - 托运 tuōyùn dào 国外 guówài

    - Ký gửi sang nước ngoài.

  • - xiǎng 托运 tuōyùn dào 北京 běijīng

    - Tôi muốn ký gửi đến Bắc Kinh.

  • - 好运 hǎoyùn 总是 zǒngshì 不期而至 bùqīérzhì

    - May mắn luôn đến bất ngờ.

  • - 鸣谢 míngxiè 启事 qǐshì

    - mẩu tin cảm ơn

  • - 钧启 jūnqǐ

    - kính lão.

  • - xìng

    - Anh ấy họ Khải.

  • - 启新 qǐxīn piān

    - Bắt đầu chương mới.

  • - shì 小启 xiǎoqǐ

    - Tôi là Tiểu Khải.

  • - 不便 bùbiàn 启齿 qǐchǐ

    - không tiện nói.

  • - 开启 kāiqǐ 闸门 zhámén

    - Mở cửa đập nước.

  • - 新一轮 xīnyīlún 经济周期 jīngjìzhōuqī 启动 qǐdòng 伟大 wěidà 事物 shìwù 应运而生 yìngyùnérshēng 自然而然 zìránérrán

    - Với sự bắt đầu của một chu kỳ kinh tế mới, những điều tuyệt vời đã theo thời đại mà ra đời.

  • - 春运 chūnyùn 启动 qǐdòng 以来 yǐlái 洛阳 luòyáng 地区 dìqū 持续 chíxù 降雪 jiàngxuě

    - Kể từ khi lễ hội mùa xuân bắt đầu, khu vực Lạc Dương liên tục có tuyết rơi.

  • - 每个 měigè rén 星期一 xīngqīyī 早晨 zǎochén dōu yào zài 全班 quánbān niàn 自己 zìjǐ de shī 祝你们 zhùnǐmen 好运 hǎoyùn 各位 gèwèi

    - Mọi người phải đọc các bài thơ của mình trước lớp vào sáng thứ Hai. Chúc mọi người may mắn

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 启运

Hình ảnh minh họa cho từ 启运

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 启运 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khải , Khể , Khởi
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISR (戈尸口)
    • Bảng mã:U+542F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa