Đọc nhanh: 启土 (khải thổ). Ý nghĩa là: Mở mang đất đai. Chia đất để phát cho. Phá đất dựng mộ..
Ý nghĩa của 启土 khi là Động từ
✪ Mở mang đất đai. Chia đất để phát cho. Phá đất dựng mộ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 启土
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 他 启门
- Anh ấy mở cửa.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 朽木粪土
- không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.
- 疏松 土壤
- làm tơi xốp.
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 鸣谢 启事
- mẩu tin cảm ơn
- 钧启
- kính lão.
- 他 姓 启
- Anh ấy họ Khải.
- 启新 篇
- Bắt đầu chương mới.
- 我 是 小启
- Tôi là Tiểu Khải.
- 启 陛下
- Bẩm Hoàng Thượng.
- 不便 启齿
- không tiện nói.
- 开启 闸门
- Mở cửa đập nước.
- 启动 电流
- chạy điện.
- 船 将 启 碇
- Thuyền sắp nhổ neo.
- 我 在 启封
- Tôi đang mở phong bì.
- 不日启程
- vài hôm nữa là lên đường
- 准备 启程
- chuẩn bị khởi hành
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 启土
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 启土 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm启›
土›