Đọc nhanh: 含怒 (hàm nộ). Ý nghĩa là: nén giận; nuốt giận.
Ý nghĩa của 含怒 khi là Động từ
✪ nén giận; nuốt giận
有怒气而没有发作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含怒
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 那 果子 含毒 啊
- Quả đó có chứa độc.
- 我们 相聚 在 一起 分享 喜怒哀乐
- Chúng tôi quây quần bên nhau để chia sẻ niềm vui, nỗi buồn.
- 我 可以 把 我 的 喜怒哀乐 诉诸 笔端
- Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 含糊其辞
- Ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.
- 狂风怒号
- cuồng phong gào rít giận dữ.
- 夜晚 狂风怒号
- Đêm tối gió mạnh gào thét dữ dội.
- 小孩 眼里 含着泪 , 可怜巴巴 地 瞅 着 他
- đôi mắt đứa bé ngấn lệ, nhìn anh ta đầy vẻ đáng thương.
- 怒气冲冲
- nổi giận đùng đùng.
- 醋 中 含有 醋酸
- Trong dấm có chứa axit axetic.
- 含悲 忍泪
- đau khổ nhẫn nhịn; ngậm đau thương; cầm nước mắt.
- 含垢忍辱
- nhẫn nhục chịu khổ
- 她 含辛茹苦 地 抚养 了 三个 孩子
- Cô ấy ngậm đắng nuốt cay nuôi ba đứa con.
- 众怒难犯
- dân giận khó phân trần; không nên làm cho quần chúng tức giận.
- 百花怒放
- trăm hoa đua nở.
- 含苞待放
- nụ hoa sắp nở; hé nở.
- 他 含怒 不 说话
- Anh ta tức giận trong lòng không nói chuyện.
- 这 封信 含着 真诚 的 祝福
- Bức thư này chứa lời chúc chân thành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 含怒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 含怒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm含›
怒›