Đọc nhanh: 吨税单 (đốn thuế đơn). Ý nghĩa là: Hóa đơn thuế trên tấn.
Ý nghĩa của 吨税单 khi là Danh từ
✪ Hóa đơn thuế trên tấn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吨税单
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 国家 要 合理 赋税
- Nhà nước phải thu thuế hợp lý.
- 兵力 单薄
- binh lực yếu
- 兵力 单弱
- binh lực mỏng
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 床单 的 颜色 很 鲜艳
- Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.
- 单打一
- chỉ tập trung làm một việc.
- 单干户
- hộ làm ăn cá thể
- 财税 部门
- ngành tài chính thuế vụ
- 出口税
- Thuế xuất khẩu.
- 堵住 税收 工作 中 的 窟窿
- bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 这是 浅析 监理 单位 的 安全 责任
- Phân tích ngắn gọn về trách nhiệm an toàn của đơn vị giám sát
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 苏格兰 场 调取 了 他 的 税单
- Vì vậy Scotland Yard đã rút thuế của mình.
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吨税单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吨税单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
吨›
税›