Đọc nhanh: 吟哦 (ngâm nga). Ý nghĩa là: ngâm vịnh; ngâm nga.
Ý nghĩa của 吟哦 khi là Động từ
✪ ngâm vịnh; ngâm nga
吟咏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吟哦
- 蝉于 叶下吟 鸣
- Ve sầu kêu dưới lá cây.
- 哦 , 那里 那么 冷 吗 ?
- Há, ở đó lạnh đến như vậy sao?
- 我 听说 有现 做 煎蛋卷 哦
- Tôi nghe nói có một nhà ga trứng tráng.
- 吟咏 古诗
- ngâm vịnh thơ cổ
- 诗人 月 下 正吟
- Nhà thơ đang ngâm thơ dưới ánh trăng.
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 低微 的 呻吟
- tiếng rên khe khẽ
- 米饭 好像 有点 生 哦
- Cơm hình như hơi sống nhé.
- 鸟 在 枝头 吟 叫
- Chim hót trên cành cây.
- 吟咏
- ngâm vịnh
- 抱 膝 长吟
- ôm gối mà ngâm nga
- 他 抱 膝 长吟
- Anh ấy ôm gối mà ngân nga.
- 老人 独自 在 吟
- Người già một mình đang thở dài.
- 这 秦妇吟 很 精彩
- Bài Tần Phụ ngâm này rất tuyệt vời.
- 他 喜欢 吟哦 诗词
- Anh ấy thích ngâm thơ.
- 爷爷 时常 吟哦
- Ông nội thường xuyên ngâm thơ.
- 这 首长 吟 很 精彩
- Bài trường ngâm này rất tuyệt vời.
- 老人 吟诗 作画 的 豪兴 不减当年
- ông lão vẫn hào hứng ngâm thơ, vẽ tranh như lúc còn trẻ.
- 念咒 口头 咒语 或 符咒 的 仪式性 的 吟诵 以 产生 魔力 的 效果
- Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.
- 哦 , 你 知道 你 该 干什么 吗 , 你 应该 一路 爬 到 自由 女神像 的 顶上
- Bạn nên đi bộ lên đỉnh Tượng Nữ thần Tự do.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吟哦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吟哦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吟›
哦›