吟哦 yín'é

Từ hán việt: 【ngâm nga】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吟哦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngâm nga). Ý nghĩa là: ngâm vịnh; ngâm nga.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吟哦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 吟哦 khi là Động từ

ngâm vịnh; ngâm nga

吟咏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吟哦

  • - 蝉于 chányú 叶下吟 yèxiàyín míng

    - Ve sầu kêu dưới lá cây.

  • - ó 那里 nàlǐ 那么 nàme lěng ma

    - Há, ở đó lạnh đến như vậy sao?

  • - 听说 tīngshuō 有现 yǒuxiàn zuò 煎蛋卷 jiāndànjuǎn ó

    - Tôi nghe nói có một nhà ga trứng tráng.

  • - 吟咏 yínyǒng 古诗 gǔshī

    - ngâm vịnh thơ cổ

  • - 诗人 shīrén yuè xià 正吟 zhèngyín

    - Nhà thơ đang ngâm thơ dưới ánh trăng.

  • - 不要 búyào 随意 suíyì 树皮 shùpí ó

    - Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.

  • - 低微 dīwēi de 呻吟 shēnyín

    - tiếng rên khe khẽ

  • - 米饭 mǐfàn 好像 hǎoxiàng 有点 yǒudiǎn shēng ó

    - Cơm hình như hơi sống nhé.

  • - niǎo zài 枝头 zhītóu yín jiào

    - Chim hót trên cành cây.

  • - 吟咏 yínyǒng

    - ngâm vịnh

  • - bào 长吟 chángyín

    - ôm gối mà ngâm nga

  • - bào 长吟 chángyín

    - Anh ấy ôm gối mà ngân nga.

  • - 老人 lǎorén 独自 dúzì zài yín

    - Người già một mình đang thở dài.

  • - zhè 秦妇吟 qínfùyín hěn 精彩 jīngcǎi

    - Bài Tần Phụ ngâm này rất tuyệt vời.

  • - 喜欢 xǐhuan 吟哦 yíné 诗词 shīcí

    - Anh ấy thích ngâm thơ.

  • - 爷爷 yéye 时常 shícháng 吟哦 yíné

    - Ông nội thường xuyên ngâm thơ.

  • - zhè 首长 shǒuzhǎng yín hěn 精彩 jīngcǎi

    - Bài trường ngâm này rất tuyệt vời.

  • - 老人 lǎorén 吟诗 yínshī 作画 zuòhuà de 豪兴 háoxìng 不减当年 bùjiǎndāngnián

    - ông lão vẫn hào hứng ngâm thơ, vẽ tranh như lúc còn trẻ.

  • - 念咒 niànzhòu 口头 kǒutóu 咒语 zhòuyǔ huò 符咒 fúzhòu de 仪式性 yíshìxìng de 吟诵 yínsòng 产生 chǎnshēng 魔力 mólì de 效果 xiàoguǒ

    - Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.

  • - ó 知道 zhīdào gāi 干什么 gànshénme ma 应该 yīnggāi 一路 yīlù dào 自由 zìyóu 女神像 nǚshénxiàng de 顶上 dǐngshàng

    - Bạn nên đi bộ lên đỉnh Tượng Nữ thần Tự do.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吟哦

Hình ảnh minh họa cho từ 吟哦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吟哦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngâm
    • Nét bút:丨フ一ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROIN (口人戈弓)
    • Bảng mã:U+541F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: é , ó , ò , O
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:丨フ一ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHQI (口竹手戈)
    • Bảng mã:U+54E6
    • Tần suất sử dụng:Cao