Đọc nhanh: 吕梁 (lã lương). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Lüliang ở Sơn Tây 山西. Ví dụ : - 《吕梁英雄传》。 truyện anh hùng Lã Lương.
✪ Thành phố cấp tỉnh Lüliang ở Sơn Tây 山西
Lüliang prefecture-level city in Shanxi 山西
- 《 吕梁 英雄传 》
- truyện anh hùng Lã Lương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吕梁
- 美丽 的 梁山泊
- Hồ Lương Sơn xinh đẹp.
- 梁山泊 ( 在 今 山东 )
- Lương Sơn Bạc (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- 架设 桥梁
- bắc cầu.
- 横梁 稳固 横搭屋 中
- Xà ngang vững chắc được lắp trong nhà.
- 塌 鼻梁
- mũi tẹt; mũi gãy
- 他 的 鼻梁 已经 整容 过
- Sống mũi của anh đã được phẫu thuật thẩm mỹ.
- 我 的 鼻梁 被 撞 得 很 疼
- Sống mũi của tôi bị đập rất đau.
- 这个 帅哥 有 高高的 鼻梁
- Anh chàng đẹp trai này có sống mũi cao.
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 这座 桥梁 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 友谊 是 沟通 的 桥梁
- Tình bạn là cầu nối giao tiếp.
- 小字辈 挑大梁
- năng lực công tác kém mà gánh vác công việc chính.
- 社会 栋梁
- rường cột của xã hội
- 这个 桥梁 很 牢固
- Cầu này rất vững chắc.
- 那 只 桶 的 提梁 儿 很 牢固
- Quai của cái xô đó rất chắc chắn.
- 大厅 的 大梁 很粗
- Các dầm trong đại sảnh rất dày và chắc.
- 这座 房屋 的 大部分 梁柱 已 被 白蚁 蛀蚀
- phần lớn kèo cột của ngôi nhà này đã bị mối ăn hư hỏng nặng.
- 《 吕梁 英雄传 》
- truyện anh hùng Lã Lương.
- 破坏 桥梁
- phá cầu.
- 越中 两国 领导 努力 建造 两 国 相互理解 和 伙伴关系 的 新 桥梁
- Các nhà lãnh đạo Việt Nam và Trung Quốc đã nỗ lực xây dựng những cầu nối mới về sự hiểu biết lẫn nhau và quan hệ đối tác giữa hai nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吕梁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吕梁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吕›
梁›