Đọc nhanh: 同分异构体 (đồng phân dị cấu thể). Ý nghĩa là: đồng phân (hóa học).
Ý nghĩa của 同分异构体 khi là Danh từ
✪ đồng phân (hóa học)
isomer (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同分异构体
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 四体不勤 , 五谷不分
- tứ thể bất cần, ngũ cốc bất phân; không lao động thì ngũ cốc cũng không phân biệt được.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 异己分子
- phần tử đối lập
- 他 分享 了 自己 的 学习 体验
- Anh ấy chia sẻ trải nghiệm học tập của mình.
- 静脉 分布 在 身体 各处
- Tĩnh mạch phân bố khắp cơ thể.
- 坝体 十分 坚固
- Thân đập vô cùng kiên cố.
- 百分之八十 以上 的 人 同意
- Trên 80% người đồng ý.
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 异体字
- chữ dị thể.
- 他 还有 个 同父异母 的 兄弟
- Anh ấy có một người anh em cùng cha khác mẹ.
- 异性相吸 同性相斥
- dị tính hút nhau, cùng tính thì đẩy nhau.
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
- 体表 分泌物
- dịch cơ thể tiết ra.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 观点 不同 导致 了 分歧
- Góc nhìn khác nhau dẫn đến sự khác biệt.
- 雌雄异体
- đơn tính.
- 班长 把 试卷 分 发给 同学们
- Lớp trưởng phân phát bài kiểm tra cho các bạn cùng lớp.
- 分别 异同
- phân biệt chỗ giống nhau và chỗ khác nhau.
- 身体 的 结构 十分复杂
- Cấu trúc của cơ thể vô cùng phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 同分异构体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同分异构体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
分›
同›
异›
构›