Đọc nhanh: 立体异构体 (lập thể dị cấu thể). Ý nghĩa là: đồng phân lập thể (hóa học).
Ý nghĩa của 立体异构体 khi là Danh từ
✪ đồng phân lập thể (hóa học)
stereoisomer (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立体异构体
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 立体 图形
- đồ hình lập thể.
- 他 在 群体 中 陷入 孤立
- Anh ấy rơi vào cô độc khi ở trong tập thể.
- 异体字
- chữ dị thể.
- 雌雄异体
- đơn tính.
- 在 涂 了 唇膏 之后 涂上一层 唇彩 能 突出 唇部 立体感
- Sau khi thoa son, hãy thoa một lớp son bóng để làm nổi bật đôi môi.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 这幅 画 呈现 立体 的 效果
- Bức tranh này thể hiện hiệu ứng đa chiều.
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 摩门教 派 是 1830 年 在 美国 成立 的 一个 宗教团体
- Giáo hội Mormon là một tôn giáo được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1830.
- 这 本书 介绍 立体几何 体
- Cuốn sách này giới thiệu về hình học không gian.
- 基本 构成 了 整个 体系
- Nền tảng tạo nên toàn bộ hệ thống.
- 立方体 是 三维 物体
- Cube là một đối tượng ba chiều.
- 人体 构造
- Cấu tạo cơ thể người
- 全体 起立
- toàn thể hãy đứng lên.
- 构建 新 的 学科 体系
- xây dựng hệ thống khoa học mới.
- 新 体制 逐步 建立
- Thể chế mới dần được xây dựng.
- 信条 个人 、 群体 或 一 机构 的 信条 或 原则 的 总和
- Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.
- 珊瑚 是 由 某些 水螅 体 构成 的
- San hô được tạo thành từ cơ thể của một số loài nước nhuyễn.
- 立方体 有 六个 面
- Hình hộp có sáu mặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 立体异构体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 立体异构体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
异›
构›
立›