吊高球 diào gāoqiú

Từ hán việt: 【điếu cao cầu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吊高球" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điếu cao cầu). Ý nghĩa là: Lốp bóng, đánh bóng bổng.

Từ vựng: Chủ Đề Tennis

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吊高球 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 吊高球 khi là Động từ

Lốp bóng, đánh bóng bổng

吊高球,主要是指使用杆面倾角较大的球杆,从球的底部将球打起来。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊高球

  • - 高尔夫球场 gāoěrfūqiúchǎng

    - sân gôn

  • - 高尔夫球 gāoěrfūqiú

    - đánh gôn

  • - 塔吊 tǎdiào hěn gāo

    - Cần trục rất cao.

  • - 月球 yuèqiú de 表面 biǎomiàn yǒu 许多 xǔduō 高山 gāoshān de 阴影 yīnyǐng

    - trên bề mặt mặt trăng có rất nhiều bóng mờ của núi non.

  • - 个子 gèzi gāo qiú 占便宜 zhànpiányí

    - Vóc người cậu ấy cao, sẽ chiếm ưu thế khi đánh bóng.

  • - 用绳 yòngshéng 吊物 diàowù shàng 高楼 gāolóu

    - Dùng dây thừng kéo đồ lên tầng cao.

  • - 新球 xīnqiú tiào hěn gāo

    - Quả bóng mới nảy rất cao.

  • - 别看 biékàn 个子 gèzi 不高 bùgāo 打球 dǎqiú 可是 kěshì méi rén 比得上 bǐdéshàng

    - Đừng chê anh ấy thấp, đánh cầu không ai qua nổi anh ấy đâu.

  • - 个子 gèzi gāo 打篮球 dǎlánqiú 占便宜 zhànpiányí

    - Anh ấy cao, đánh bóng rổ rất có lợi thế.

  • - 球队 qiúduì de 表现 biǎoxiàn 进入 jìnrù le 高潮 gāocháo

    - Hiệu suất của đội bóng đã đạt đến cao trào.

  • - 不够 bùgòu gāo 进不了 jìnbùliǎo 篮球队 lánqiúduì

    - Anh ấy không đủ cao, không vào được đội bóng rổ.

  • - 气球 qìqiú 升得 shēngdé hěn gāo

    - Bóng bay lên rất cao.

  • - 小孩 xiǎohái 高兴 gāoxīng rēng 皮球 píqiú

    - Trẻ nhỏ vui vẻ ném bóng da.

  • - 可是 kěshì pāi 橡皮球 xiàngpíqiú de 高手 gāoshǒu

    - Tôi đã ném nhiều quả bóng cao su trong ngày của tôi.

  • - 看到 kàndào 球队 qiúduì 即将 jíjiāng 取得胜利 qǔdeshènglì 队员 duìyuán men 情绪高涨 qíngxùgāozhǎng

    - Cảm xúc của các cầu thủ dâng cao khi thấy đội bóng sắp giành chiến thắng.

  • - 轻轻 qīngqīng de 高尔夫球 gāoěrfūqiú 推进 tuījìn le 球洞 qiúdòng

    - Anh ấy nhẹ nhàng đẩy quả bóng golf vào lỗ

  • - shì 台球 táiqiú 高手 gāoshǒu

    - Cô ấy là một cao thủ bi-a.

  • - 每个 měigè 周末 zhōumò dōu 高尔夫球 gāoěrfūqiú

    - Cuối tuần nào anh ấy cũng đi chơi golf.

  • - 可以 kěyǐ sòng 录影机 lùyǐngjī 或是 huòshì 一套 yītào 高尔夫球 gāoěrfūqiú 可以 kěyǐ

    - Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.

  • - 抛球 pāoqiú pāo 特别 tèbié gāo

    - Ném bóng cực kì cao.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吊高球

Hình ảnh minh họa cho từ 吊高球

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吊高球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RLB (口中月)
    • Bảng mã:U+540A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao