Đọc nhanh: 吊诡 (điếu quỷ). Ý nghĩa là: một nghịch lý (từ Kinh điển Đạo giáo Zhuangzi 莊子 | 庄子), kỳ quái, nghịch lý.
✪ một nghịch lý (từ Kinh điển Đạo giáo Zhuangzi 莊子 | 庄子)
a paradox (from Daoist classic Zhuangzi 莊子|庄子)
✪ kỳ quái
bizarre
✪ nghịch lý
paradoxical
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊诡
- 阿 箬 上吊 自尽 了
- A Nhược treo cổ tự tử rồi
- 妈妈 在 吊皮 坎肩
- Mẹ đang chần chiếc áo gile da.
- 她 戴 的 吊 坠 很 贵
- Mặt dây chuyền cô ấy đeo rất đắt tiền.
- 吊销 护照
- Thu hồi hộ chiếu.
- 起重机 在 吊 重物
- Máy cẩu đang cẩu vật nặng.
- 诡奇 难测
- kỳ dị khó lường
- 情节 诡奇
- tình tiết kỳ lạ
- 塔吊 很 高
- Cần trục rất cao.
- 那 是 几吊 钱
- Đó là mấy xâu tiền.
- 吊销 营业执照
- thu hồi giấy phép kinh doanh.
- 言语 诡谲
- nói năng kỳ quái
- 赶紧 吊 案卷
- Nhanh chóng rút hồ sơ.
- 塔吊 在 吊 水泥
- Cần trục đang kéo xi măng.
- 行踪 诡秘
- hàng tung bí hiểm.
- 他 的 行为 很 诡秘
- Hành động của anh ấy rất bí ẩn.
- 他 去 吊丧 了
- Anh ấy đi viếng tang.
- 五吊 珍珠
- Năm chuỗi ngọc trai.
- 他 拎 着 一吊 香蕉
- Anh ấy xách một xâu chuối.
- 吊带 用 手织 的 蕾丝 编成
- Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.
- 我 不 知道 这 是 我 的 奴性 使然 , 还是 因为 气氛 是 在 太 诡异 了
- Tôi không biết đây là do tôi phục vụ hay do bầu không khí quá kỳ lạ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吊诡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吊诡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吊›
诡›