吊诡 diàoguǐ

Từ hán việt: 【điếu quỷ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吊诡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điếu quỷ). Ý nghĩa là: một nghịch lý (từ Kinh điển Đạo giáo Zhuangzi | ), kỳ quái, nghịch lý.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吊诡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

một nghịch lý (từ Kinh điển Đạo giáo Zhuangzi 莊子 | 庄子)

a paradox (from Daoist classic Zhuangzi 莊子|庄子)

kỳ quái

bizarre

nghịch lý

paradoxical

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊诡

  • - ā ruò 上吊 shàngdiào 自尽 zìjìn le

    - A Nhược treo cổ tự tử rồi

  • - 妈妈 māma zài 吊皮 diàopí 坎肩 kǎnjiān

    - Mẹ đang chần chiếc áo gile da.

  • - dài de diào zhuì hěn guì

    - Mặt dây chuyền cô ấy đeo rất đắt tiền.

  • - 吊销 diàoxiāo 护照 hùzhào

    - Thu hồi hộ chiếu.

  • - 起重机 qǐzhòngjī zài diào 重物 zhòngwù

    - Máy cẩu đang cẩu vật nặng.

  • - 诡奇 guǐqí 难测 náncè

    - kỳ dị khó lường

  • - 情节 qíngjié 诡奇 guǐqí

    - tình tiết kỳ lạ

  • - 塔吊 tǎdiào hěn gāo

    - Cần trục rất cao.

  • - shì 几吊 jǐdiào qián

    - Đó là mấy xâu tiền.

  • - 吊销 diàoxiāo 营业执照 yíngyèzhízhào

    - thu hồi giấy phép kinh doanh.

  • - 言语 yányǔ 诡谲 guǐjué

    - nói năng kỳ quái

  • - 赶紧 gǎnjǐn diào 案卷 ànjuàn

    - Nhanh chóng rút hồ sơ.

  • - 塔吊 tǎdiào zài diào 水泥 shuǐní

    - Cần trục đang kéo xi măng.

  • - 行踪 xíngzōng 诡秘 guǐmì

    - hàng tung bí hiểm.

  • - de 行为 xíngwéi hěn 诡秘 guǐmì

    - Hành động của anh ấy rất bí ẩn.

  • - 吊丧 diàosāng le

    - Anh ấy đi viếng tang.

  • - 五吊 wǔdiào 珍珠 zhēnzhū

    - Năm chuỗi ngọc trai.

  • - līn zhe 一吊 yīdiào 香蕉 xiāngjiāo

    - Anh ấy xách một xâu chuối.

  • - 吊带 diàodài yòng 手织 shǒuzhī de 蕾丝 lěisī 编成 biānchéng

    - Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.

  • - 知道 zhīdào zhè shì de 奴性 núxìng 使然 shǐrán 还是 háishì 因为 yīnwèi 气氛 qìfēn shì zài tài 诡异 guǐyì le

    - Tôi không biết đây là do tôi phục vụ hay do bầu không khí quá kỳ lạ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吊诡

Hình ảnh minh họa cho từ 吊诡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吊诡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RLB (口中月)
    • Bảng mã:U+540A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Nguỵ , Quỷ
    • Nét bút:丶フノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVNMU (戈女弓一山)
    • Bảng mã:U+8BE1
    • Tần suất sử dụng:Cao