Hán tự: 岌
Đọc nhanh: 岌 (ngập). Ý nghĩa là: cao vút; cao chót vót. Ví dụ : - 岌岌可危。 nguy khốn.
Ý nghĩa của 岌 khi là Tính từ
✪ cao vút; cao chót vót
山高的样子
- 岌岌可危
- nguy khốn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岌
- 岌岌可危
- nguy khốn.
Hình ảnh minh họa cho từ 岌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岌›