Đọc nhanh: 岌岌 (ngập ngập). Ý nghĩa là: nguy ngập; nguy cấp; nguy khốn; nguy hiểm; hiểm nghèo; cao ngất ngưởng. Ví dụ : - 岌岌可危。 nguy khốn.
Ý nghĩa của 岌岌 khi là Động từ
✪ nguy ngập; nguy cấp; nguy khốn; nguy hiểm; hiểm nghèo; cao ngất ngưởng
形容十分危险,快要倾覆或灭亡
- 岌岌可危
- nguy khốn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岌岌
- 岌岌可危
- nguy khốn.
Hình ảnh minh họa cho từ 岌岌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岌岌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岌›