Đọc nhanh: 司法独立 (ti pháp độc lập). Ý nghĩa là: độc lập tư pháp.
Ý nghĩa của 司法独立 khi là Từ điển
✪ độc lập tư pháp
judicial independence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司法独立
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 宣布独立
- Tuyên bố độc lập
- 立法 程序
- trình tự lập pháp.
- 公司 树立 新模
- Công ty xây dựng mô hình mới.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 以 丧失 独立 来 换取 和平 是 极 高 的 代价
- Đánh mất độc lập để đổi lấy hòa bình là một mức giá cực kỳ cao.
- 立法机关
- cơ quan lập pháp.
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 独立王国
- quốc gia độc lập; vương quốc độc lập.
- 独立 山巅 的 苍松
- Cây tùng xanh xanh đứng sừng sững trên đỉnh núi.
- 公司 设立 监察部门
- Công ty thành lập bộ phận giám sát.
- 值 公司 成立 十周年 之际
- Nhân dịp kỷ niệm 10 năm thành lập công ty.
- 靠窗 独立 舱
- Vách ngăn bên cửa sổ.
- 他们 建立 了 一家 搬运 公司
- Họ thành lập một công ty vận chuyển.
- 我 的 《 独立宣言 》 仿制品 做 得 可 真 了
- Tôi đã đóng đinh bản sao tuyên ngôn độc lập của mình.
- 贝司 是 种 独奏 的 乐器
- Âm trầm được biết đến như một nhạc cụ độc tấu.
- 我 现在 不 晓得 去 哪租 一套 独立 套房
- Tôi đang không biết đi đâu thuê một căn khép kín đây.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 这个 研究 单位 独立 几年 后 , 又 回归 科学院 了
- đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
- 他 本人 的 想法 很 独特
- Ý tưởng của anh ấy rất độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 司法独立
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 司法独立 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm司›
法›
独›
立›