Đọc nhanh: 司机坐椅 (ti cơ toạ ỷ). Ý nghĩa là: Ghế lái.
Ý nghĩa của 司机坐椅 khi là Danh từ
✪ Ghế lái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司机坐椅
- 司机 要 及时 刹车
- Tài xế phải phanh lại kịp thời.
- 那个 胖子 坐下 时 , 旧 椅子 发出 嘎吱 的 响声
- Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.
- 他 当 了 一名 公交车 司机
- Anh ấy làm tài xế xe buýt.
- 他 安详 地 坐在 椅子 上
- Anh ấy ngồi bình tĩnh trên ghế.
- 紫 藤椅 坐 着 舒适
- Ghế làm bằng mây ngồi rất thoải mái.
- 椅子 坐 起来 硬硬 的
- Cái ghế ngồi vào rất cứng.
- 他 嗒 地 坐在 椅子 上
- Anh ấy ngồi thẫn thờ trên ghế.
- 这 把 坐椅 非常 舒适
- Cái ghế này rất thoải mái.
- 他 坐在 椅子 上 冥思
- Anh ấy ngồi trên ghế suy nghĩ sâu xa.
- 坐椅 已经 摆放 好 了
- Ghế đã được sắp xếp xong.
- 他 坐在 椅子 上 休息
- Anh ấy ngồi trên ghế nghỉ ngơi.
- 他 快速 拉开 椅子 入 坐
- Anh ta nhanh chóng kéo ghế ra và ngồi xuống
- 司机 要 注意安全 驾驶
- Lái xe cần chú ý lái xe an toàn.
- 公司 陷入 了 危机
- Công ty rơi vào khủng hoảng.
- 的士 司机 开得 很 稳
- Tài xế taxi lái rất vững.
- 坐 时光 机
- Với một cỗ máy thời gian.
- 他 佣 了 一名 司机
- Anh ấy thuê một tài xế.
- 巴士 司机 技术 娴熟
- Kỹ năng lái xe của tài xế rất cừ.
- 他 按 了 喇叭 提醒 司机
- Anh ấy bấm còi để nhắc nhở tài xế.
- 他 坐在 摇椅 里 前后 摇晃 着
- Anh ta ngồi trên ghế bập bênh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 司机坐椅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 司机坐椅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm司›
坐›
机›
椅›