Đọc nhanh: 汽车音响 (khí xa âm hưởng). Ý nghĩa là: Còi xe.
Ý nghĩa của 汽车音响 khi là Danh từ
✪ Còi xe
汽车音响:汽车音响
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车音响
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 摩托车 突突 地响
- mô tô chạy xình xịch.
- 野鸡 汽车
- xe chạy trái phép; xe chạy chui; xe chạy lậu.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 汽车 坠落 山谷
- Chiếc xe rơi xuống thung lũng.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 汽车玻璃 上结 了 一层 霜
- Trên kính xe có một lớp sương giá.
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 汽车 替代 了 马车
- Ô tô đã thay thế xe ngựa.
- 汽车 油门
- ga ô tô
- 老式 汽车 费油
- Xe hơi loại cũ tốn nhiều dầu.
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 音响 强度
- cường độ âm hưởng.
- 汽车 陷进 了 泥潭 里
- Xe ô tô bị lún vào vũng bùn.
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 汽车 喇叭 嘟 地响 了 一声
- Còi ô tô kêu "tu" một tiếng.
- 车上 响起 了 轻音乐
- Trong xe phát ra nhạc nhẹ nhàng.
- 那 窃贼 听到 他们 汽车 的 声音 就 从 窗口 逃走 了
- Kẻ trộm nghe thấy âm thanh của xe họ nên đã chạy thoát qua cửa sổ.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汽车音响
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汽车音响 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm响›
汽›
车›
音›