Đọc nhanh: 司徒雷登 (ti đồ lôi đăng). Ý nghĩa là: John Leighton Stuart (1876-1962), nhà truyền giáo người Mỹ thế hệ thứ hai ở Trung Quốc, hiệu trưởng đầu tiên của Đại học Yenching và sau đó là đại sứ Hoa Kỳ tại Trung Quốc.
Ý nghĩa của 司徒雷登 khi là Danh từ
✪ John Leighton Stuart (1876-1962), nhà truyền giáo người Mỹ thế hệ thứ hai ở Trung Quốc, hiệu trưởng đầu tiên của Đại học Yenching và sau đó là đại sứ Hoa Kỳ tại Trung Quốc
John Leighton Stuart (1876-1962), second-generation American missionary in China, first president of Yenching University and later United States ambassador to China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司徒雷登
- 他 阿谀 上司
- Anh ấy nịnh sếp.
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 布雷舰
- tàu chiến phóng thuỷ lôi
- 布设 地雷
- cài mìn
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 公司 对 工人 不 公平
- Công ty không công bằng với nhân viên.
- 总公司 监督 子公司
- Công ty mẹ giám sát công ty con.
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 公司 刊登 了 招聘 信息
- Công ty đã đăng thông tin tuyển dụng.
- 正是 设备 的 低劣 才 导致 一些 徒步旅行 者 不愿 继续 攀登
- Đúng là thiết bị kém chất lượng đã khiến một số người đi bộ không muốn tiếp tục leo núi.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 司徒雷登
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 司徒雷登 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm司›
徒›
登›
雷›