叶子烟 yèzi yān

Từ hán việt: 【hiệp tử yên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "叶子烟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hiệp tử yên). Ý nghĩa là: thuốc lá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 叶子烟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 叶子烟 khi là Danh từ

thuốc lá

晒干或烤干而未进一步加工的烟叶

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶子烟

  • - 叶子 yèzi 一片片 yīpiànpiàn 坠下 zhuìxià

    - Lá cây từng chiếc rơi xuống.

  • - 看见 kànjiàn 叶子 yèzi zài diāo

    - Tôi thấy lá đang rụng.

  • - 叶子 yèzi zài 水面 shuǐmiàn shàng 漂着 piāozhe

    - Lá trôi lềnh bềnh trên mặt nước.

  • - 喜欢 xǐhuan de 叶子 yèzi

    - Tôi thích lá của cây sơn đồng tử.

  • - 烟袋 yāndài 油子 yóuzi

    - bã điếu; cao điếu.

  • - 钉子 dīngzi 刺进 cìjìn de 大脑 dànǎo 额叶 éyè 英寸 yīngcùn shēn

    - Nó được nhúng vài inch vào thùy trán của anh ấy.

  • - 叶子 yèzi dài zhe 黄色 huángsè 斑点 bāndiǎn

    - Lá cây có chấm vàng.

  • - mǎn 院子 yuànzi jìng shì 树叶 shùyè

    - Trong sân đều là lá cây.

  • - fēng 刮得 guādé 高粱 gāoliáng 叶子 yèzi 刷刷 shuāshuā 地响 dìxiǎng

    - Gió thổi lá cây cao lương kêu xào xạc.

  • - tán 树叶子 shùyèzi 互生 hùshēng

    - Lá cây đàn hương mọc so le.

  • - 子弹 zǐdàn 尘土 chéntǔ 打得 dǎdé zhí 冒烟 màoyān

    - Đạn bắn vào bụi đất làm bụi tung bay mù mịt.

  • - 落叶松 luòyèsōng 长着 zhǎngzhe 球果 qiúguǒ 针形 zhēnxíng de 叶子 yèzi

    - Cây thông lá kim và cây thông lá kim có quả núi và lá hình kim.

  • - 新鲜 xīnxiān de 叶兰 yèlán 叶子 yèzi 可用 kěyòng lái 煮茶 zhǔchá

    - Lá dứa tươi có thể dùng để pha trà

  • - 叶子 yèzi dōu hóng le

    - Lá cây đều đỏ hết rồi.

  • - 叶子 yèzi 轻轻 qīngqīng 落地 luòdì

    - Chiếc lá rơi nhẹ nhàng xuống đất.

  • - 松树 sōngshù de 叶子 yèzi xiàng zhēn 一样 yīyàng

    - Lá thông giống như những chiếc kim.

  • - 柜柳 jǔliǔ 叶子 yèzi 细长 xìcháng

    - Lá cây cử dài và mảnh.

  • - 槟榔 bīngláng de 叶子 yèzi 很长 hěnzhǎng

    - Lá cây cau rất dài.

  • - 冬天 dōngtiān 叶子 yèzi 全掉 quándiào le zhǐ 剩下 shèngxià 光秃秃 guāngtūtū de 树枝 shùzhī

    - mùa đông lá cây rụng hết, chỉ còn trơ lại những cành cây trơ trụi.

  • - 烟袋锅子 yāndàiguōzi

    - nõ (tẩu thuốc)

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 叶子烟

Hình ảnh minh họa cho từ 叶子烟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叶子烟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shè , Xié , Yè
    • Âm hán việt: Diệp , Hiệp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RJ (口十)
    • Bảng mã:U+53F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao