叵奈 pǒ nài

Từ hán việt: 【phả nại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "叵奈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phả nại). Ý nghĩa là: Không chịu đựng nổi. § Cũng viết là: phả nại ; phả nại ; phả nại ; phả nại ; khả nại ., không thể chịu được.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 叵奈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 叵奈 khi là Động từ

Không chịu đựng nổi. § Cũng viết là: phả nại 叵耐; phả nại 頗奈; phả nại 尀奈; phả nại 頗耐; khả nại 可奈.

không thể chịu được

不可容忍 (多见于早期白话)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叵奈

  • - shì 康奈尔 kāngnàiěr 还是 háishì 哥伦比亚 gēlúnbǐyà

    - Đó là Cornell hay Columbia?

  • - 无奈 wúnài 摇头叹息 yáotóutànxī

    - Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.

  • - 极度 jídù 无奈 wúnài 叹气 tànqì

    - Anh ấy thở dài đầy bất lực.

  • - 无奈 wúnài 地叹 dìtàn le 口气 kǒuqì

    - Anh ấy thở dài bất lực.

  • - sǒng le jiān 表示 biǎoshì 无奈 wúnài

    - Cô ấy nhún vai, tỏ ra bất lực.

  • - lián 莫奈 mònài 画家 huàjiā 莫吉 mòjí tuō 鸡尾酒 jīwěijiǔ dōu 分不清 fēnbùqīng

    - Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.

  • - 莫奈 mònài shì 印象派 yìnxiàngpài 画家 huàjiā

    - Monet là một họa sĩ trường phái ấn tượng.

  • - 居心叵测 jūxīnpǒcè

    - bụng dạ khó lường.

  • - 民不畏死 mínbùwèisǐ 奈何 nàihé 以死惧 yǐsǐjù zhī

    - dân không sợ chết, làm sao đem cái chết ra doạ họ được?

  • - 奈何 nàihé 不得 bùdé

    - không làm thế nào được.

  • - 无奈 wúnài 地白 dìbái le 一眼 yīyǎn

    - Cô ấy bất lực liếc anh ta một cái.

  • - 万般无奈 wànbānwúnài

    - cực kì lúng túng; không có cách nào cả.

  • - 万般无奈 wànbānwúnài 之下 zhīxià 只好 zhǐhǎo 取消 qǔxiāo le 原来 yuánlái de 计划 jìhuà

    - Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.

  • - 无奈 wúnài 地摇 dìyáo le 摇头 yáotóu

    - Anh ấy bất lực lắc đầu.

  • - 无奈 wúnài 地摇 dìyáo le 摇头 yáotóu

    - Cô ấy bất lực lắc đầu.

  • - 办法 bànfǎ 虽好 suīhǎo 怎奈 zěnnài 行不通 xíngbùtōng

    - biện pháp tuy hay, nhưng tiếc rằng thực hiện không được.

  • - 喜欢 xǐhuan 香奈儿 xiāngnàiér 牌儿 páiér

    - Tôi thích nhãn hiệu Chanel.

  • - 无奈 wúnài 之下 zhīxià zhāo le zuì

    - Anh ấy trong tình thế bất đắc dĩ thừa nhận tội.

  • - 无奈 wúnài 之下 zhīxià 投降 tóuxiáng le

    - Anh ấy đầu hàng trong sự bất lực.

  • - 悄然 qiǎorán de 目光 mùguāng 透出 tòuchū 无奈 wúnài

    - Ánh mắt buồn bộc lộ sự bất lực.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 叵奈

Hình ảnh minh họa cho từ 叵奈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叵奈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phả
    • Nét bút:一丨フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SR (尸口)
    • Bảng mã:U+53F5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Nài
    • Âm hán việt: Nại
    • Nét bút:一ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KMMF (大一一火)
    • Bảng mã:U+5948
    • Tần suất sử dụng:Cao