Đọc nhanh: 同床各梦 (đồng sàng các mộng). Ý nghĩa là: Cùng giường mà khác mộng. Nghĩa bóng: Cùng sống chung hoặc làm việc chung nhưng ý kiến; quan điểm; chí hướng khác biệt nhau. § Cũng nói đồng sàng dị mộng 同床異夢..
Ý nghĩa của 同床各梦 khi là Thành ngữ
✪ Cùng giường mà khác mộng. Nghĩa bóng: Cùng sống chung hoặc làm việc chung nhưng ý kiến; quan điểm; chí hướng khác biệt nhau. § Cũng nói đồng sàng dị mộng 同床異夢.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同床各梦
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 各种 琴 发出 不同 声音
- Các loại đàn phát ra các âm thanh khác nhau.
- 本合同 一式两份 , 双方 各执 一份
- Hợp đồng này được đánh máy làm hai bản, mỗi bên giữ một bản.
- 人 的 寿命 各有不同
- Tuổi thọ của con người mỗi người khác nhau.
- 各 军种 兵种 协同作战
- các quân chủng binh chủng hợp đồng tác chiến.
- 对于 本质 上 不同 的 事物 , 应该 各别 对待 , 不 应该 混为一谈
- đối với các sự vật có bản chất khác nhau, cần phải đối xử khác nhau, không nên đối xử như nhau.
- 戏法 人人 会变 , 各有 巧妙 不同
- Ảo thuật ai cũng có thể diễn được, song tài nghệ mỗi người một khác.
- 各种 疾病 都 有 不同 的 症状
- Các loại bệnh khác nhau đều có triệu chứng khác nhau.
- 各种 材料 的 性质 不同
- Tính chất của các loại nguyên liệu khác nhau.
- 各国 文化 不同
- Văn hóa các nước khác nhau.
- 历个 朝代 , 文化 各 不同
- Trong các triều đại trước kia, văn hóa đều không giống nhau.
- 大家 对 结果 的 估计 各不相同
- Mọi người có dự đoán khác nhau về kết quả.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 大家 的 顾虑 各不相同
- Nỗi sợ của mỗi người là khác nhau.
- 我 各种 办法 都 试过 了 , 可 他 是 太 软硬不吃 , 就是 不 同意
- Tôi đã thử hết mọi cách, nhưng anh ấy cũng không thay đổi lập trường của mình, nhất quyết không đồng ý.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 各国 的 风俗习惯 大不相同
- Phong tục tập quán của các nước rất khác nhau.
- 四季 各有不同 的 美
- Mỗi mùa đều có vẻ đẹp riêng.
- 各地 的 天气 都 很 不同
- Thời tiết ở các nơi đều rất khác nhau.
- 人口 分布 在 各地 不同
- Dân số phân bố khác nhau ở các khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 同床各梦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同床各梦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm各›
同›
床›
梦›