Đọc nhanh: 台下 (thai hạ). Ý nghĩa là: Trong khán giả, ra khỏi sân khấu.
Ý nghĩa của 台下 khi là Danh từ
✪ Trong khán giả
in the audience
✪ ra khỏi sân khấu
off the stage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台下
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 舞台灯光 暗 了 下去 这出 戏 的 第一幕 结束 了
- Đèn sân khấu tắt đi, màn đầu tiên của vở kịch này kết thúc.
- 没法 下台
- không sao thoát ra được.
- 让 别人 下台阶
- Để cho người ta một đường lui.
- 忽然 , 阳台 上 掉 下 一个 花盆 来
- Bỗng nhiên có một chậu hoa rơi xuống từ ban công.
- 小心 脚下 的 台阶
- Cẩn thận bậc thềm dưới chân.
- 台下 数以千计 的 人
- Phải có hàng ngàn người.
- 从 阳台 上 把 篮子 缒 下来
- thả cái làn từ ban công xuống.
- 他 一直 给 对方 找 了 台阶 下
- Anh ấy luôn giữ thể diện cho đối phương.
- 你 得 让 对方 下得 了 台阶 啊
- Cậu phải để chút thể diện cho đối phương chứ.
- 根据 气象台 的 预报 , 明天 要 下雨
- Căn cứ vào dự báo của đài khí tượng thuỷ văn, ngày mai sẽ có mưa.
- 她 下台阶 的 时候 摔 了 跤
- Cô ấy bị ngã khi đang đi xuống cầu thang.
- 他 在 朋友 们 面前 又 提起 我 被 骗 的 事 , 这 让 我 觉得 很 丢脸 , 下不来台
- anh ấy trước mặt mọi người lại nhắc tới việc tôi bị lừa, việc này làm tôi cảm thấy rất mất mặt, rất xấu hổ.
- 经理 给 下属 找 了 台阶 下
- Giám đốc giữ thể diện cho cấp dưới.
- 我们 去 阳台 凉快 一下
- Chúng ta ra ban công hóng mát một chút đi.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 台下
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 台下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
台›